Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grow hardened” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.106) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to grow up, lớn lên, trưởng thành
  • chỉ số cứng, chỉ số độ cứng, chỉ số đo độ cứng, độ cứng, brinell hardness number, độ cứng brinell, brinell hardness number, số độ cứng brinell, rockwell hardness number, số đo độ cứng rockwell, shore hardness...
  • / grɔg /, Danh từ: grôc (rượu nặng pha nước), Nội động từ: uống grôc, Ngoại động từ: pha grôc, tráng (súc) (thùng...
  • Thành Ngữ:, to grow in momentum, được tăng cường mạnh lên
  • Thành Ngữ:, to grow to, đạt tới, tới, lên tới
  • Thành Ngữ:, to grow grey in the service, già đời trong nghề
  • Từ đồng nghĩa: adjective, freed , permitted , discharged , pardoned
  • Thành Ngữ:, it doesn't grow on every hedge, cái đó hiếm thấy
  • / grout /, Danh từ: (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc), số tiền nhỏ mọn, without a groat in one's pocket, không một xu dính túi, i don't care a groat, tớ cóc cần
  • Thành Ngữ:, to grow out of, nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ
  • Thành Ngữ:, to let the grass grow under one's feet, đợi nước tới chân mới nhảy
  • /ˌmɒntəˈnigroʊ, -ˈnɛgroʊ/, montenegro, is a country located in southeastern europe. it has a coast on the adriatic sea to the south, and borders croatia on the west, bosnia and herzegovina on the northwest, serbia on the northeast and albania...
  • độ cứng brinell, độ cứng brinell, độ cứng brinell, Địa chất: độ cứng brinen, brinell hardness number, số độ cứng brinell, brinell hardness test, thử độ cứng brinell, brinell hardness...
  • / ´grɔg¸ʃɔp /, danh từ, quán bán grôc, quán rượu,
  • độ cứng brinell, độ cứng brinell, ball hardness test, phép thử độ cứng brinell, ball hardness test, sự thí nghiệm độ cứng brinell, ball hardness testing machine, máy thử độ cứng brinell
  • Thành Ngữ:, to grow on ( upon ), nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến
  • Thành Ngữ:, to grow down, mọc ngược, mọc đầu xuống dưới
  • Thành Ngữ:, ill weeds grow apace, cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước
  • ni-grô-sin (sơn đen), thuốc nhuộm nigrozin,
  • / ´fetid /, Tính từ: hôi thối, hôi hám, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, corrupt , fusty , grody , gross * ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top