Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hôte” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.623) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: vỏ protein, lớp vỏ protein bên ngoài của virus,
  • cái đột tháo chốt, mũi khoan kim, đinh móc, mũi đột chốt,
  • Danh từ: photpho đồng vị phóng xạ, Y học: photpho phóng xạ,
  • tăng lipoprotein - huyết (tình trạng có nồng độ lipoprotein cao bất thường trong máu),
  • / trə'koumə /, Danh từ: (y học) bệnh mắt hột, Y học: bệnh mắt hột,
  • / trə´kɔmətəs /, Tính từ: thuộc bệnh mắt hột, Y học: thuộc bệnh mắt hột,
  • Nghĩa chuyên nghành: phương pháp xạ trị sử dụng photon, phương pháp xạ trị sử dụng photon,
  • Danh từ: (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao, mũi dao, mũi khoét, mũi doa, Từ đồng nghĩa: noun, rhymer
  • Danh từ: (kỹ thuật) cưa khoét, Ngoại động từ: cưa khoét, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh bại (trong...
  • máy đục lỗ mộng, dao khoét mặt đầu, máy đục lỗ, máy đục rãnh, máy soi rãnh, máy xọc, máy xoi rãnh, mũi khoét,
  • / ´ʌndə¸kʌtə /, Danh từ: máy đánh rạch, Hóa học & vật liệu: máy đào khoét, mechanical undercutter, máy đào khoét cơ học
  • / ¸foutə´metric /, Tính từ: (thuộc) trắc quang, đo sáng, Điện lạnh: trắc quang, photometric brightness, độ chói trắc quang, photometric quantity, đại lượng...
  • / i´lektərit /, Danh từ: toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Từ đồng nghĩa: noun, registered voters , body politic , constituency , voter
  • Danh từ: (âm nhạc) âm chủ đạo, (nghĩa bóng) ý chủ đạo; nguyên tắc chủ đạo, ( định ngữ) chủ đạo, then chốt, chủ chốt, chính,...
  • / ´piniη /, Hóa học & vật liệu: mối liên kết chốt, Kỹ thuật chung: móng, sự chốt, sự xây móng, Kinh tế: sự lăn...
  • Thành Ngữ: Y học: hoại tử phôtpho, phosphorus necrosis, (y học) chứng chết hoại xương hàm (do nhiễm độc photpho, công nhân làm diêm (thường) hay mắc...
  • / 'gæmbl /, Danh từ: sự nô đùa nhảy nhót, Nội động từ: nô đùa nhảy nhót, Từ đồng nghĩa: verb, bound , caper , carry...
  • vận hành từ xa, sự điều khiển từ xa, remote operation (ro), vận hành từ xa, hoạt động từ xa, remote operation service (ros), dịch vụ vận hành từ xa
  • hạn chót, ngày bốc cuối cùng (thuê tàu), ngày chót, ngày kết sổ, ngày kết toán, ngày khóa sổ, ngày quyết toán, ngày bốc cuối cùng, period closing date, ngày kết sổ cuối kỳ
  • / ¸reməns´treiʃən /, danh từ, sự quở trách; sự can gián, sự phản đối, Từ đồng nghĩa: noun, challenge , demur , exception , expostulation , protest , protestation , remonstrance , squawk
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top