Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hôte” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.623) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sức nóng cháy, sức nóng như thiêu như đốt, Từ đồng nghĩa: noun, fervor , hotness , torridness
  • / ¸viskouilæs´tisiti /, Hóa học & vật liệu: tính đàn nhớt, tính nhớt đàn hồi, Xây dựng: tính nhớt-đàn hồi,
  • / ¸foutoui´lektrik /, Tính từ: quang điện, Điện: thuộc quang điện, Kỹ thuật chung: quang điện, external photoelectric effect,...
  • / ´nʌt¸ʃel /, Danh từ: vỏ quả hạch, bình chứa nhỏ; nơi chứa gọn; chỗ ở nhỏ xíu, bản tóm tắt ngắn gọn, Xây dựng: vỏ hột, the whole thing...
  • / ´fɔsfə /, Danh từ: photpho; lân, Hóa học & vật liệu: lân tinh, lân tinh, phốt-pho, Vật lý: phốt pho, Kỹ...
  • lưới bảo vệ, hàng rào chắn, màn bảo vệ, rào chắn, tấm chắn, màn chắn, protective screen for cathode ray tubes, lưới bảo vệ chống tia catôt
  • sự khoét loe, sự tiện rãnh trong, sự khoét loe miệng, sự khỏa mặt, sự khoan, xoáy mặt đầu, khoét miệng lỗ, sự khoét lỗ, sự phay,
  • / sɔɳ /, Danh từ: sự hát; tiếng hát, thanh nhạc, bản nhạc, sự hót; tiếng hót, bài hát, điệu hát, thơ ca, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh,...
  • bảo vệ, được bảo vệ, protected area, khu được bảo vệ, protected area, khu vực được bảo vệ, protected area, vùng được bảo vệ, protected band, dải được bảo...
  • được yết giá, quoted companies, các công ty được yết giá, quoted company, công ty được yết giá, quoted investment, đối tượng đầu tư được yết giá, quoted securities,...
  • chốt hãm nêm, bulông có chốt hãm, chốt bi, chốt định vị, chốt then, ngõng chốt, rãnh then, chốt chẻ, chốt hãm, cotter pin hole, lỗ chốt bi
  • / ʌn´boult /, Ngoại động từ: mở chốt, mớ chốt; mở then cài; mở, tháo bù loong; tháo đinh ốc, Hình Thái Từ: Cơ - Điện...
  • sự giải phóng protein, (sự) lấy protein, khử protein,
  • Danh từ: xà phòng nước, xà phòng kem, (thông tục) sự nịnh hót; lời nịnh hót, lời nịnh bợ, Từ đồng nghĩa: noun, verb, blarney , cajolery , flattery...
  • sự bức xạ hồng ngoại, bức xạ hồng ngoại, tiahồng ngoại, far-infrared radiation, bức xạ hồng ngoại xa, near-infrared radiation, bức xạ hồng ngoại gần, photoelectric infrared radiation, bức xạ hồng ngoại gần,...
  • Danh từ: (hoá học) glucoprotein, hợp chất gồm một protein kết hợp với một carbohydrate, glucoprotein,
  • / deməɡɒɡ /, Danh từ: kẻ mị dân, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , fanatic , firebrand * , fomenter , haranger , hothead , incendiary , inciter , inflamer , instigator...
  • / ˈprɪzənə(r) /, Danh từ: tù nhân, người bị giam giữ, người bị bắt nhốt; con vật bị nhốt, Cấu trúc từ: prisoners ' bars ( base ), to make a woman...
  • vòng đệm phớt, vòng đệm chận (đầu), vòng đệm chận (dầu), vòng đệm phớt, vòng phớt, đệm lót chắn dầu,
  • Ánh sáng; năng lượng, quang điện, Y học: (photo-) prefix chỉ ánh sáng., photography, bức ảnh, photocell, tế bào quang điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top