Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hôte” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.623) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hɔt¸tempə:d /, như hot-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, cranky , excitable , hotheaded , peppery , testy
  • / ¸æmfə´terik /, Tính từ: (vật lý); (hoá học) lưỡng tính, Kỹ thuật chung: lưỡng tính, amphoteric ion, ion lưỡng tính, amphoteric detergent, chất tẩy...
  • / ¸hou´teljei /, như hotel-keeper, Kinh tế: chủ khách sạn,
  • / ´hɔt¸bed /, Danh từ: luống đất bón phân tươi, (nghĩa bóng) ổ, lò, a hotbed of vice, ổ thói hư tật xấu, a hotbed of diseases, ổ bệnh tật, a hotbed of war, lò lửa chiến tranh
  • danh từ ( a tabled'hôte menu) thực đơn gồm một loạt món ăn định sẵn (chứ không phải muốn ăn gì thì gọi),
  • phòng đón khách, phòng ngoài (ở lối vào), tiền phòng, tiền sảnh, tiền phòng, distribution entrance hall, tiền sảnh phân tỏa, hotel entrance hall, tiền sảnh khách sạn
  • Danh từ: ( a table d'hôte menu) thực đơn gồm một loạt món ăn định sẵn (chứ không phải muốn ăn gì thì gọi); thực đơn cơm phần,
  • đá clotetracyclin, đá clotetraxylin, băng có clorotetraxiclin,
"
  • photphate axit, photphat axit,
  • photphat huyết, phot-phat huyết,
  • panthothenat,
  • nhớt-đàn hồi, đàn nhớt, (adj) nhớt-đàn hồi, đàn nhớt, nhớt-đàn hồi,
  • bổ đề hotelling,
  • / ´kɔtə /, Danh từ: (như) cottar, (kỹ thuật) khoá, chốt, then, cotter pin, Xây dựng: khóa [cái khóa], Cơ - Điện tử: chốt...
  • yếu tố lọc gan, axit panthotenic,
  • Idioms: to be accommodated in the hotel, trọ ở khách sạn
  • (adj) thuộc quang đàn hồi, thuộc quang đàn hồi, quang đàn hồi, photoelastic analysis, phân tích quang đàn hồi, photoelastic method, phương pháp quang đàn hồi, photoelastic...
  • hiệu ứng quang phát xạ, hiệu ứng quang điện, hiệu ứng quang điện, external photoelectric effect, hiệu ứng quang điện ngoài, internal photoelectric effect, hiệu ứng quang điện trong, inverse photoelectric effect, hiệu...
  • / ´ʌptəðə´minit /, Tính từ: rất hiện đại, rất hợp mốt, giờ chót, rất kịp thời, tin giờ chót; có những thông tin mới nhất có thể có được, bao gồm những thông tin...
  • / ´faiv¸sta: /, tính từ, năm sao, five-star hotel, khách sạn năm sao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top