Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hồng” Tìm theo Từ | Cụm từ (113.819) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàng hóa chóng hỏng,
  • sự xếp thành đống, đổ xá (vào khoang tàu, không vào bao hoặc đóng kiện), sự chất đống, sự đóng gói không bao bì, sự xếp hàng hóa rời,
  • hệ (thống) kết đông trong chân không,
  • hệ (thống) kết đông trong chân không,
  • công nghệ không gian, khoa học hàng không,
  • Danh từ: (pháp lý) người phụ nữ không chồng, bà cô (người phụ nữ ở độc thân sau khi đến tuổi bình (thường) phải lấy chồng),...
  • Tính từ: lỏng, không rắn chắc; không kết lại thành khối (nghĩa bóng), không chặt, không đặc, không gắn kết, không cô đọng, không...
  • cách vận chuyển bằng hàng không,, Danh từ: cách vận chuyển bằng hàng không; cách vận chuyển bằng khí cầu,
  • Danh từ: hàng rào bóng phòng không,
  • Danh từ: (nghĩa bóng) cuộc sống vợ chồng, to run in doubleỵharness, đã có vợ, đã có chồng
  • hệ thống cấp nước phi cộng đồng lâu dài, hệ thống nước công cộng phục vụ thường xuyên cho ít nhất mỗi ngày 25 người không phải dân địa phương trong hơn 6 tháng mỗi năm.
  • cửa khoang chở hàng (hàng không),
  • / ´fli:tnis /, danh từ, tính nhanh chóng, tính mau chóng, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , expeditiousness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness , speed , speediness...
  • / ʌn´mæridʒəbl /, tính từ, không thể kết hôn, khó lấy chồng, không đến tuổi hôn nhân,
  • khoảng vượt gối đầu, khoảng xếp chồng,
  • cầu thang công tác, cầu thang dự phòng, cầu thang phụ,
  • Tính từ: không bị kháng cự, không bị chống đối, không cưỡng được, không nhịn được, to do something unresisted, làm việc gì mà...
  • / bleid /, Danh từ: lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, lúa), mái (chèo); cánh (chong chóng...), thanh kiếm, xương dẹt ( (cũng) blade bone), (thực vật học) phiến (lá), (thông tục) gã, anh chàng,...
  • công việc xếp chồng, công việc theo lô,
  • phòng điện thoại công cộng, Kỹ thuật chung: buồng điện thoại, Từ đồng nghĩa: noun, coin telephone , pay phone , pay station , phone booth , public telephone...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top