Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hồng” Tìm theo Từ | Cụm từ (113.819) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸kævi´teiʃən /, Danh từ: sự tạo ra lỗ hổng; sự tạo ra lỗ trống, sủi bong bóng (trong chất nước), Toán & tin: sự sinh lỗ hổng, Hóa...
"
  • như phone booth, buồng telephon, buồng điện thoại, phòng điện thoại công cộng,
  • / ˈroʊtər /, Danh từ: rôto, khối quay (trong một máy phát điện), cánh quạt (máy bay lên thẳng), Cơ - Điện tử: rôto, phần quay, chong chóng, cánh quạt,...
  • hệ chuyển mạch điện tử, hệ đóng-ngắt (mạch) bằng điện tử, hệ thống chuyển mạch điện tử, electronic switching system exchange (essx), tổng đài của hệ thống chuyển mạch điện tử, electronic switching...
  • / ¸ʌnin´hæbitid /, Tính từ: không có người ở, bỏ không, Cơ khí & công trình: không có người ở, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸ʌndə´wə:k /, Danh từ: công việc kém chất lượng, công việc bí mật, Ngoại động từ: làm việc kém, làm việc không đầy đủ, khai thác không...
  • Danh từ: (động vật học) chim kivi, (hàng không), (từ lóng) nhân viên "không bay" (phụ trách các việc ở dưới đất), (thông tục) người...
  • Danh từ: tính chất cứng, tính chất không oằn, tính chất không cong, (nghĩa bóng) tính kiên quyết, tính cứng, tính cứng cỏi, sự không...
  • Tính từ: buồn tẻ, không hoạt động, không có sinh khí (nơi chốn, công việc...)
  • công nghiệp hàng không,
  • Phó từ: hào nhoáng, ngông nghênh, hư hỏng, phóng đãng; đáng khinh, hèn hạ, đê tiện; tầm thường,
  • / ¸mis´mætʃ /, Danh từ: sự ghép đôi không xứng, không phù hợp, trận thi đấu thể thao không công bằng, cân sức, Ngoại động từ: ghép đôi không...
  • công ty hàng không,
  • / prə´piηkwiti /, Danh từ: sự gần gũi (về không gian, thời gian; hàng xóm..), quan hệ huyết thống, quan hệ họ hàng gần, Từ đồng nghĩa: noun, affinity...
  • / dʒɔʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt, Động từ, (từ lóng): bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo, Từ...
  • / ʌp´hould /, Ngoại động từ: nâng lên; ngước (mắt...) lên; giương cao, giơ cao, Đỡ, chống, chống đỡ, Ủng hộ, tán thành, giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần, bảo...
  • công nghiệp hàng không,
  • / krʌtʃ /, Danh từ: cái nạng ( (thường) pair of crutches), vật chống, vật đỡ (tường, sàn...), cái chống (xe đạp, mô tô), (giải phẫu) đáy chậu, (hàng hải) cọc chén, (nghĩa...
  • chồng, đống, cọc (cừ),
  • / 'pilə /, Danh từ: cột (bằng đá, gỗ..) để chống, trang trí; vật có hình dánh như cột (nước, khói..), (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột; vật chống đỡ chính của (cái gì),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top