Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hatchet man woman” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.977) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, hatches , catches , matches , dispatches, mục sinh tử giá thú (trên báo)
  • hatchetit,
  • hatchetit,
  • Thành Ngữ:, to dig up the hatchet, gây xích mích lại; gây chiến tranh lại
  • Thành Ngữ:, to bury the hatchet, giảng hoà, làm lành
  • Thành Ngữ:, to take up the hatchet, khai chiến
  • Thành Ngữ:, to throw the hatchet, cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại
  • Thành Ngữ:, to throw the helve after the hatchet, đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản
  • bre & name / 'wʊmən /, Đàn bà, phụ nữ, người phụ nữ đã trưởng thành, mụ (một kiểu nói xúc phạm), nữ giới, phụ nữ (nói chung), woman's right, nữ quyền, kẻ nhu nhược (như) đàn bà, ( theỵwoman)...
  • Danh từ số nhiều của .stateswoman: như stateswoman,
  • / bɔbi /, Danh từ: (từ lóng) cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman,...
  • Tính từ: có mái rạ, có mái tranh, có mái lá; lợp tranh, lợp rạ, lợp lá, a thatched roof, mái rạ, mái tranh, mái lá
  • / 'wɔ∫,wumən /, như washerwoman,
  • / ´wumən¸kaind /, Danh từ: nữ giới, phụ nữ (nói chung), Từ đồng nghĩa: noun, distaff , muliebrity , womanhood , womenfolk
  • hệ thần kinh, autonomic nervous system, hệ thần kinh tự trị, parasympathetic nervous system, hệ thần kinh phó giao cảm, parasymphathetic nervous system, hệ thần kinh phó giao cảm, peripheral nervous system, hệ thần kinh ngoại...
  • / ´wumənli /, Tính từ: như đàn bà, thuộc phái nữ, Từ đồng nghĩa: adjective, womanly virtues, đức hạnh phụ nữ, a womanly figure, một dáng dấp phụ...
  • / dʒɔk /, Danh từ: (từ lóng) lính Ê-cốt, (thông tục) (như) jockey, Từ đồng nghĩa: noun, competitor , letterman /woman , letterperson , player , sportsman /woman...
  • / ´klerik /, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman , clerical , clerk , divine , ecclesiastic , minister , parson
  • / ´welʃmən /, Danh từ, số nhiều Welshmen (giống cái) .Welshwoman: ( welshman) người bản xứ của xứ wales,
  • Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top