Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have significance for” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.140) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a natural wave in one 's hair, có tóc dợn(quăn)tự nhiên
  • / in´θju:z /, Động từ: tán tụng, tán dương, hình thái từ:, they haven't stopped enthusing about their enormous fortune, họ không ngớt lời tán tụng cái khối...
  • / ðeiv /, (thông tục) viết tắt của .they .have:,
  • Thành Ngữ:, have/give sb a high old time, như high
  • Danh từ: (thông tục) sự đi tiểu, sự đi giải;nước tiểu, Nội động từ: (thông tục) đi giải, đi tiểu, for / have a quick pee, đi tiểu vội
  • Thành Ngữ:, to have/keep somebody on a string, điều khiển; cai quản
  • Thành Ngữ:, to behave oneself, ăn ở (cư xử) cho phải phép
  • Thành Ngữ:, to shave something off ( something ), bào, cạo, lạng
  • Thành Ngữ:, to take ( have ) the run for one's money, du?c hu?ng nh?ng s? vui thích x?ng v?i d?ng ti?n b? ra; du?c vui thích bõ công khó nh?c
  • Thành Ngữ:, get/have the sniffle, (thông tục) bị cảm nhẹ; bị sổ mũi
  • / ´laikiη /, Danh từ: sự ưa thích, sự mến, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to have a liking for, yêu mến, thích,...
  • / ´æpitəns /, Danh từ: lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khát, appetence for lòng ham thích; ý hướng (về cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, to have an...
  • Thành Ngữ:, have more than one's fair share of something, nhiều hơn dự kiến
  • Thành Ngữ:, to have/know something off pat, đã nhớ hoặc biết rất rõ cái gì
  • / fɔ:´nou /, Ngoại động từ .foreknew, .foreknown: biết trước, Từ đồng nghĩa: verb, anticipate , divine , envision , see
  • / fɔ:´ʃou /, Ngoại động từ foreshowed; .foreshown: nói trước, báo trước, báo hiệu,
  • / ´ɔdli /, phó từ, lẻ, kỳ cục, kỳ quặc, behave oddly, cư xử một cách kỳ quặc
  • Phó từ: như trẻ con, adults shouldn't behave childishly, người lớn đừng nên cư xử như trẻ con
  • Phó từ: Đồi bại, trái với luân thường đạo lý, vô luân, the stepfather behaves too immorally towards his wife's daughter, lão bố dượng xử...
  • Thành Ngữ:, ( have,want,demand.. ) one's pound of flesh, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top