Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Husband and wife” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.220) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to escape with life and limb, thoát được an toàn
  • Nghĩa chuyên ngành: khoảng thời gian sống, Nghĩa chuyên ngành: tuổi thọ thiết bị, Từ đồng nghĩa: noun, life cycle , life...
  • hòm công tơ, knife switch and meters tank, hòm công tơ và cầu dao
  • phản sắt từ, antiferromagnetic ferroelectric, fero điện phản sắt từ, antiferromagnetic material, vật liệu phản sắt từ, antiferromagnetic resonance, cộng hưởng phản sắt...
  • / ´naifedʒ /, Danh từ: lưỡi dao, cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân), mong manh, không chắc chắn, Cơ khí & công trình: cạnh dao (khối tự...
  • / ´diηgi /, Giao thông & vận tải: thuyền con, Từ đồng nghĩa: noun, boat , lifeboat , life raft , rowboat , skiff
  • / dʒip´sifərəs /, Hóa học & vật liệu: chứa thạch cao, gypsiferous sand-stone, cát kết chứa thạch cao
  • Thành Ngữ:, to be the life and soul of sth, là linh hồn của cái gì
"
  • / sæ´lifərəs /, Tính từ: (địa lý,địa chất) chứa muối mặn, Kỹ thuật chung: chứa muối, Kinh tế: chứa muối, saliferous...
  • / ´deθlisnis /, danh từ, tính bất tử, tính bất diệt, sự sống mãi, Từ đồng nghĩa: noun, afterlife , eternity , everlasting life , everlastingness
  • danh từ số nhiều của .still lifes, (hội họa) tĩnh vật, bức tranh tĩnh vật, Từ đồng nghĩa: noun, nature morte , study in still life
  • Thành Ngữ:, to the life, truyền thần, như thật
  • Nghĩa chuyên ngành: sinh lực, Từ đồng nghĩa: noun, animating force , elan vital , force of life , life force , living force , soul , spirit , vis vitae , vis vitalis , vital...
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agedness , caducity , dotage , elderliness , generation , lifespan , lifetime , oldness , senescence , senility, youth
  • Thành Ngữ:, larger-than-life, huênh hoang, khoác lác
  • Danh từ: chu kỳ cuộc sống, chu kì đời sống, vòng sống, chu kỳ sống, thời hạn phục vụ, vòng đời, product life cycle (plc), vòng đời của sản phẩm, system life cycle, vòng đời...
  • như glandiferous,
  • Danh từ: Điều hiển nhiên, không có gì bí ẩn, her life is an open-book, cuộc đời cô ta là rõ ràng, dễ hiểu
  • Từ đồng nghĩa: noun, blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness , jejuneness , lifelessness...
  • living standard, quality of life,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top