Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Integro” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.272) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khí cụ đo độ chảy, dụng cụ đo lưu lượng, công tơ nước, lưu luợng kế, máy đo lưu lượng, cái đo độ tiêu tốn, water flow meter, dụng cụ đo lưu lượng nước, integrated flow meter, công tơ nước đếm...
  • tổng, phép cộng, phép cộng, tổng, summing integrator, bộ tích phân tính tổng, summing network, mạng tổng, summing point, điểm lấy tổng, summing point, điểm tính tổng,...
  • công thức tích phân, cauchy's integral formula, công thức tích phân côsi, gauss's integral formula, công thức tích phân gauxơ, moivre-laplace's integral formula, công thức tích phân moavơrơ-laplaxơ
  • hướng tính tích phân, phương trình tích phân, associated integral equation, phương trình tích phân liên đới, homogeneous integral equation, phương trình tích phân thuần nhất, hypergeometric integral equation, phương trình...
  • / ´intəgrouθ /, Danh từ: sự mọc lẫn với nhau, sự mọc lẫn vào nhau, Hóa học & vật liệu: sự mọc ghép,
  • hội nhập, tích hợp, tích hợp, development and intergration, phát triển và hội nhập, system intergration, tích hợp hệ thống
  • vành nhóm, integral group ring, vành nhóm nguyên, integral group ring, vành nhóm truyền
  • / ¸intə´lɔkjutə /, Danh từ: người nói chuyện, người đối thoại, Từ đồng nghĩa: noun, dialogist , interviewer , questioner , speaker , talker , interrogator,...
  • mạch tích hợp tuyến tính, special-purpose linear integrated circuit (splic), mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng, splic (special-purpose linear integrated circuit ), mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
  • thời gian hội nhập, thời gian tích hợp, integrating time of a meter, thời gian hội nhập của máy đo, integrating time of a meter, thời gian tích hợp của máy đo
  • góc bên của xương chày (như margo interosseus tibiae),
  • thành ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, chip in, nói xen vào, ante up , break in * , chime in * , come through * , conate , go dutch , interpose , interrupt...
  • integrated terrain unit mapping,
  • tích phân lặp, multiple iterated integral, tích phân lặp bội
  • diện tích pha, phase area integral, tích phân diện tích pha
  • / ´in¸laiiη /, Tính từ: nằm ở trong, Từ đồng nghĩa: adjective, inside , interior , internal
  • tích phân côsi, cauchy's integral formula, công thức tích phân côsi
  • bộ chuyển mách số, tổng đài, integrated digital exchange, tổng đài số tích hợp
  • toán tử vi phân, integral differential operator, toán tử vi phân tích
  • mạng điện tử, mạch điện tử, electronic circuit integration, sự tích hợp mạch điện tử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top