Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Iscariot” Tìm theo Từ | Cụm từ (19) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • disacarit,
  • polisacarit miễn địch,
  • polisacarit miễn dịch,
  • Danh từ: (hoá học) polisacarit,
  • (chứng) tích polisacarit dị thường mô,
  • hướng nội tạng, viscerotropic virus, vi rút huớng nội tạng
  • polisacarit,
  • polisacarit vi khuẩn,
  • polisacarit miễn địch,
  • polisacarit bao vi khuẩn,
  • / ¸disim´bɔdid /, Tính từ: (nói về linh hồn) lìa khỏi xác, (nói về âm thanh) kỳ quái, quái gở, Từ đồng nghĩa: adjective, bodiless , discarnate , incorporeal...
  • Danh từ: Đisacarit, một carbohydrate gồm hai monasaccharide nối với nhau,
  • / ´bɔdilis /, Tính từ: vô hình, vô thể, Từ đồng nghĩa: adjective, discarnate , disembodied , incorporeal , insubstantial , metaphysical , nonphysical , spiritual , unbodied...
  • / ¸pɔli´sækə¸raid /, Danh từ: polisaccarit, Y học: carbohydrade tạo thành do nhiều monosaccharide nối với nhau, Kinh tế: polisacarit,...
  • phương pháp hạch toán, phương pháp kế toán, disparity in accounting method, bất đồng trong phương pháp kế toán
  • / ¸disi´mili¸tju:d /, Danh từ: tính không giống nhau, tính khác nhau, (toán học) tính không đồng dạng, Từ đồng nghĩa: noun, discrepance , discrepancy , disparity...
  • / ´dispərit /, Tính từ: khác hẳn nhau, khác loại; tạp nham, Danh từ số nhiều: vật khác hẳn nhau, vật khác loại; vật tạp nham, Từ...
  • / ʌn´laiknis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, discrepance , discrepancy , disparity , dissimilarity , dissimilitude , distinction , divarication , divergence , divergency
  • Danh từ: (động vật) ốc sên (chủ yếu dùng làm thức ăn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top