Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Judean” Tìm theo Từ | Cụm từ (330) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´impjudəns /, như imprudence, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face ,...
  • / ´impjudənt /, Tính từ: trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ, láo xược, hỗn xược, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • như proboscidean,
  • xuđăng (tên nước, thủ đô khartoum), sudan,
  • / pæn´di:ən /, tính từ, (thuộc) thần pan (thần đồng quê hy lạp), pandean pipe (như) pan-pipe,
  • / ju:´klidiən /, Danh từ: (toán học) (thuộc) o-clit, euclidean algorithm, thuật toán o-clit
  • / ¸a:ki´mi:djən /, Tính từ: (thuộc) ac-si-mét, archimedean screw, vít ac-si-mét ( (cũng) archimedes' screw)
  • Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter...
  • / æn´tɔniməs /, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing , polar , reverse
  • Danh từ, số nhiều augean stables: chuống ngựa au-giê, nơi rất bẩn thỉu, every goverment should attend to cleaning its own augean stable., mỗi chính phủ phải lo quét sạch các chuống ngựa...
  • / kə´loudiən /, Danh từ: colođion, collodion cotton, bông colođion
  • tích idean, tích iđean,
  • / ¸estju´ɛəriəl /, Kỹ thuật chung: cửa sông,
  • / kʌs´toudiənʃip /,
  • tổng idean, tổng iđean,
  • / ´koudʒənt /, Tính từ: vững chắc; có sức thuyết phục (lập luận...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ¸hi:dɔ´nistik /, tính từ, (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc, khoái lạc chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, epicurean , hedonic , voluptuary , voluptuous
  • / ¸lɔndʒi´tjudinəl /, Tính từ: theo chiều dọc, Toán & tin: dọc, Cơ - Điện tử: (adj) dọc, theo chiều dọc, Giao...
  • / ´roudmən /, Danh từ: công nhân sửa đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top