Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Judean” Tìm theo Từ | Cụm từ (330) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri:´fə:biʃmənt /, Điện tử & viễn thông: sự làm mới lại, Từ đồng nghĩa: noun, face-lift , facelifting , rejuvenation , renovation , restoration , revampment,...
  • / ,hə:kju'li:ən /, Tính từ: (thuộc) thần ec-cun, khoẻ như ec-cun, Đòi hỏi sức mạnh phi thường, khó khăn nặng nề, Từ đồng nghĩa: adjective, a herculean...
  • tựa iđeam, tựa iđean,
  • / ¸ri:´kri´eit /, Ngoại động từ: lập lại, tạo lại, Từ đồng nghĩa: verb, furbish , recondition , refresh , refurbish , rejuvenate , renovate , restore , revamp,...
  • / ´troudʒən /, Tính từ: (thuộc) thành troa, Danh từ: ( trojan) thành troa (một thành phố cổ vùng tiểu a), ( trojan) người thành troa, (nghĩa bóng) người...
  • / ,θiə'ləudʒən /, Danh từ: nhà thần học; chuyên gia về thần học, người nghiên cứu về thần học, Từ đồng nghĩa: noun, clergy , cleric , curate , divine...
  • như imprudence,
  • vành các iđean chính,
  • lý thuyết iđean nhân,
  • phân phối stuđen, phân phối,
  • / ´dʒu:dei¸aiz /, như judaize,
  • btu, đơn vị nhiệt lượng anh, btu (≈ 10545 j), btumean (≈10558 j), btuтт (≈10551 j), đơn vị đo lường nhiệt của anh btu (-1, 055 kj), đơn vị nhiệt anh trung bình, đơn vị nhiệt năng của anh, đơn vị nhiệt...
  • đối idean,
  • được iđean hóa,
  • nguyên tố iđêan,
  • / kə'roudənt /, Danh từ: chất gặm mòn, thuốc gặm mòn, Kinh tế: tác nhân ăn mòn,
  • căn của một idean,
  • vudenit,
  • Toán & tin: (đại số ) đại số con, invariant subalgebra, đại số con bất biến, iđêan bất biến
  • / dʒu:iʃ /, Tính từ: (thuộc) người do thái, Từ đồng nghĩa: adjective, hasidic , hebrew , judaistic , semitic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top