Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kị binh thiết giáp” Tìm theo Từ | Cụm từ (153.484) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸intə´ku:lə /, Ô tô: bộ giải nhiệt khí nạp (trong hệ thống tăng áp), Điện lạnh: bình lạnh trung gian, Kinh tế: thiết...
  • / 'baiəpsi /, Danh từ: (y học) sinh tiết (thiết), sinh tiết, jejunal biopsy, sinh tiết hổng tràng
  • / ´pə:kə¸leitə /, Danh từ: bình lọc; bình pha cà phê; máy chiết ngâm, Kỹ thuật chung: bình lọc, bộ lọc, Kinh tế: thiết...
  • Tính từ: thiết giáp, panzer division, sư đoàn thiết giáp, panzer troops, quân thiết giáp
  • / 'redʤimənt /, Danh từ: (viết tắt) regt (quân sự) trung đoàn (pháo binh, thiết giáp); trung đoàn (bộ binh anh), Đoàn (người), lũ, bầy (động vật), Ngoại...
  • / ˈsʌməri /, Tính từ: giản lược (không chú ý đến chi tiết..), tóm tắt; sơ lược, Được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết,...
  • dây chằng giáp-nắp thanh quản, dây chằng giáp-thanh thiệt,
  • (thuộc) tuyến giáp-nắp thanh quản, tuyến giáp-thanh thiệt,
  • thiết bị đọc cạc, thiết bị đọc thẻ, máy đọc phiếu (máy 2501), bộ đọc thẻ, bộ đọc bìa đục lỗ, bộ đọc thẻ (thiết bị đọc dữ kiện được xử lý bằng máy tính), magnetic card reader, thiết...
  • tam giác thần kinh hạ thiệt,
  • tam giác thần kinh hạ thiệt,
  • / pə´remptərinis /, danh từ, tính cưỡng bách, tính quả quyết, tính nhất quyết, tính kiên quyết, tính dứt khoát, tính tối cần thiết, tính thiết yếu, tính giáo điều; tính độc đoán, tính độc tài, tính...
  • liệt nửangười giao bên thần kinh hạ thiệt,
  • cơ giáp-nắp thanh quản, cơ giáp thanh thiệt,
  • tam giác thầnkinh hạ thiệt,
  • / 'tru:pə /, Danh từ: lính thiết giáp (lính trong phân đội xe bọc thép); kỵ binh (lính trong phân đội kỵ binh), (từ mỹ, nghĩa mỹ) lính trong lực lượng cảnh sát của bang, ( mỹ,...
  • liệtnửa người giao bên thần kinh hạ thiệt,
  • tam giác dây thần kinh hạ thiệt,
  • linh kiện lôgic, mạch logic, thiết bị logic, complex programmable logic device (cpld), linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình, complex programmable logic device (cpld), thiết bị logic lập trình được,...
  • bộ tản nhiệt dùng dầu, két làm mát dầu, bình giải nhiệt dầu nhớt, két làm mát dùng dầu, bộ làm mát bằng dầu, bộ làm mát dầu, bộ làm mát dùng dầu, bình giảm nhiệt dầu, lỗ bôi trơn, thiết bị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top