Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep one” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.216) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to sweep everything into one's net, vớ tất, lấy hết
  • Idioms: to be generous with one 's money, rộng rãi về chuyện tiền nong
  • Thành Ngữ:, to cry ( sob , weep ) one's heart out, khóc lóc th?m thi?t
  • Thành Ngữ:, to keep count of, biết đã đếm được bao nhiêu
  • Thành Ngữ:, keep sb under observation, theo dõi ai một cách cẩn thận
  • Thành Ngữ:, to keep house, quản lý việc nhà, tề gia nội trợ
  • Thành Ngữ:, keep somebody posted, thông báo kịp thời
  • Thành Ngữ:, keep somebody sweet, (thông tục) lấy lòng
  • Thành Ngữ:, to keep a stiff upper lip, lip
  • Thành Ngữ:, to keep on, c? v?n ti?p t?c
  • Thành Ngữ:, keep time, ch? gi? dúng (d?ng h?)
  • Thành Ngữ:, to keep good ( early ) hours, đi ngủ sớm dậy sớm
  • Thành Ngữ:, to keep out, không cho vào; không d? cho, không cho phép
  • Thành Ngữ:, to be friends with, o keep friends with
  • Thành Ngữ:, to keep good ( bad ) company, company
  • Thành Ngữ:, to keep up the ball, giữ cho câu chuyện không gián đoạn
  • / di´saisivnis /, danh từ, tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resoluteness...
  • Thành Ngữ:, to keep the ball rolling, ti?p t?c câu chuy?n
  • gác, trực, Thành Ngữ:, to keep watch, c?nh giác d? phòng
  • Thành Ngữ:, to have ( hold , keep ) in hand ( well in hand ), n?m ch?c trong tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top