Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khá” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.751) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Địa chất: sự khấu liền vỉa, sự khấu toàn diện, sự khấu lò chợ,
  • / di´bʌs /, Ngoại động từ: cho (hành khách) xuống, dỡ (hàng hoá) trên xe xuống, Nội động từ: xuống xe (hành khách),
  • / in'greiviŋ /, Danh từ: sự khắc, sự trổ, sự chạm, (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...), bản in khắc, Xây dựng: sự khắc gỗ,
  • / 'hɑ:fblʌdid /, tính từ, cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha, lai,
  • / trʌdʒ /, Danh từ: sự lê bước, sự đi chậm chạp, sự đi khó khăn, Nội động từ: lê bước, đi chậm chạp, đi khó khăn (vì mệt..), Hình...
  • Danh từ: nhà khảo cổ khô khan buồn tẻ; nhà viết sử khô khan buồn tẻ, Tính từ: khô khan, buồn tẻ, vô...
  • địa hình chưa khai khẩn, đất chưa khai thác, đất hoang,
  • trở kháng chân không đặc trưng, trở kháng không gian tự do, trở kháng của không gian tự do,
  • tờ khai hàng hóa nhập khẩu, tờ khai hàng vào cảng,
  • / ə´strindʒənsi /, Danh từ: (y học) tính chất làm se, tính chặt chẽ, tính nghiêm khắc, tính khắc khổ, Kinh tế: tinh chất,
  • bản khai thuyền hóa xuất khẩu, bản lược khai hàng xuất,
  • / æs´periti /, Danh từ: tính cộc cằn, sự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết), tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc (tính tình), sự gồ ghề, sự xù xì; chỗ...
  • / ´drɔ:iη¸rum /, Danh từ: phòng khách (nơi khách chuyện trò sau khi dự tiệc), Kỹ thuật chung: phòng khách,
  • đơn khai hàng chở xuất khẩu, giấy khai rời cảng,
  • / 'hɑ:f,brʌđə /, Danh từ: anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha,
  • / 'hɑ:f,sistə /, Danh từ: chị (em) cùng cha khác mẹ, chị (em) cùng mẹ khác cha,
  • tài liệu tham khảo, ordering reference materials, đặt mua tài liệu tham khảo, purchasing reference materials, tài liệu tham khảo mua hàng
  • / in´skriptiv /, tính từ, (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi; có tính chất câu viết, có tính chất câu khắc, có tính chất câu ghi, (thuộc) câu đề tặng; có tính chất câu đề tặng,
  • / 'æntibai'ɔtik /, Tính từ: kháng sinh, Danh từ: thuốc kháng sinh, Y học: chất kháng sinh, Kỹ thuật...
  • cấu hình khách-khách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top