Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khá” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.751) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • số tiền (hàng) trả từng kỳ, sự trả chậm, trả chậm, trả theo định kỳ, trả tiền sau, export by deferred payment, xuất khẩu theo phương thức trả chậm, standard of deferred payment, phương tiện trả tiền...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người được (khách sạn) thuê để giữ trật tự, ngăn chặn sự lộn xộn,
  • / ʌn´ʃip /, Ngoại động từ: (hàng hải) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến, bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo), Giao thông & vận tải:...
  • Nghĩa chuyên nghành: một chất liệu tổng hợp polymethylmethacrylate. với các tên khác nhau gồm: lucite, perspex, và plexiglass.,
  • / 'enihau /, Phó từ: thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, Đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn,...
  • Danh từ, cũng .khat: cây catha (ở ả rập trồng để lấy lá và nụ của nó nhai (như) một chất ma túy),
  • Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (thông tục) người cà khẳng cà kheo, người chân gầy như ống sậy,
  • / tæk /, Danh từ: Đồ ăn, Đinh đầu bẹt; đinh mũ, Đường khâu lược, (hàng hải) dây néo góc buồm, (hàng hải) đường chạy vát theo gió thổi vào một bên mạn thuyền, (nghĩa...
  • Danh từ: cửa ra khi khẩn cấp, cửa an toàn, cửa sự cố, cửa thoát người, cửa cấp cứu, Địa chất: cửa dự phòng,
  • Danh từ: (kỹ thuật) dao trổ, dao khắc (kim loại), Cơ khí & công trình: cái đục chặt nguội, cái đục nguội, Kỹ thuật...
  • / ´spit¸faiə /, Danh từ: người nóng tính, người nóng như lữa, pháo (để đốt) (như) spitdevil, (hàng không), (quân sự) máy bay xpitfai (khạc lửa),
  • Tính từ: thèm khát, khao khát, to be keen-set for something, thèm khát cái gì, khao khát cái gì
  • chở kháng ghim, trở kháng chặn, trở kháng mạch hở, trở kháng bị chặn,
  • / ¸haipə´kritikl /, Tính từ: quá khe khắt trong cách phê bình, hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt, Cơ khí & công trình: siêu hạn, Từ...
  • khay dưới, khay lót, chậu lót, Danh từ: (ô tô) khay dưới; khay lót; chậu lót,
  • / ´ʌndə¸kʌrənt /, Danh từ: (hàng hải) dòng dưới, dòng ngầm; hải lưu ngầm (dòng nước chảy dưới bề mặt hoặc dướu một dòng khác), hoạt động ngầm, lực lượng ngầm;...
  • / streit /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) hẹp, chặt chẽ, khắt khe, câu nệ (về đạo đức), Danh từ: ( số nhiều) eo biển, ( số nhiều) tình cảnh...
  • / kwentʃ /, Ngoại động từ: (nghĩa bóng) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...), làm hết (khát), nhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước lạnh, làm nguội lạnh, làm mát; nén, chấm dứt,...
  • danh từ, (hàng hải) giải thưởng tàu (chở khách) đẹp và nhanh nhất, huân chương băng xanh (cao nhất nước anh), giải thưởng cao nhất, Từ đồng nghĩa: noun, award , championship...
  • / n. ˈpɜrfyum , pərˈfyum ; v. pərˈfyum , ˈpɜrfyum /, Danh từ: hương thơm; mùi thơm, toả hương thơm vào, toả mùi thơm vào (không khí...), xức nước hoa vào (khăn tay, tóc...),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top