Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Khe” Tìm theo Từ | Cụm từ (88.940) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´stiltid /, Tính từ: cứng nhắc, không tự nhiên; giả tạo (cách nói, viết, cư xử..), Đi cà kheo, khoa trương, gò bó, không tự nhiên (văn), (kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...),...
  • tấm trần, Địa chất: sân tiếp nhận, khu bãi tiếp nhận, deckhead light, đèn lắp tấm trần
  • Tính từ: nịt chặt (nịt vú...), (nghĩa bóng) quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ hạnh
  • Thành Ngữ:, a devil of a boy, thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...)
  • bộ khuếch tán không khí, miệng thổi không khí, bộ phân phối không khí,
"
  • khoảng kiểm tra, khoảng điều khiển, thời gian điều chỉnh, khoảng điều chỉnh, cidf ( controlinterval definition field ), trường định nghĩa khoảng điều khiển, control interval access, sự truy cập khoảng điều...
  • Tính từ: vụng về, không khéo tay, (nghĩa bóng) độc đoán, áp chế, áp bức, Từ đồng nghĩa: adjective, oppressive...
  • bộ chuyển mạch điều khiển, công tắc điều khiển, thời gian điều khiển, thời gian kiểm tra, thời gian điều khiển, thời gian khống chế,
  • hộp chọn, ô kiểm tra, hộp kiểm soát, hộp kiểm tra, locked check box, hộp chọn khóa, checked check box, hộp kiểm soát bị kiểm, visible check box, hộp kiểm soát khả thị
  • / səˈvɪər /, Tính từ: khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội, Đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất...
  • / ˈstupɪd , ˈstyupɪd /, Tính từ: ngu dại, ngu đần, đần độn, chậm hiểu, chậm biết, không khôn khéo, ngớ ngẩn; ngu xuẩn, (thông tục) ngốc nghếch (dùng để bác bỏ hoặc tỏ...
  • khống chế đóng mở, điều khiển đóng mở, sự điều khiển đóng-ngắt, bộ điều chỉnh, sự điều khiển đóng-mở,
  • điều khiển khuếch đại tự động, tự điều khuếch,
  • ống khuếch tán (bộ chế hòa khí), ống khuếch tán, venturi scrubber, máy lọc hơi đốt có ống khuếch tán
  • / kən'traivəns /, Danh từ: sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu; sự bày đặt, sự xếp đặt (kế hoạch...),...
  • sự điều chỉnh khống chế, sự điều khiển khống chế,
  • / hɔ´rifik /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, ghê khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodcurdling , hair-raising , horrid , terrific
  • điều khiển quy trình, điều khiển tiến trình, sự điều khiển tiến trình, điều khiển quá trình, sự giám sát sản xuất, sự kiểm tra quá trình, điều khiển quá trình công nghệ, process control computer,...
  • Tính từ: không làm chủ được; không (có) chủ, không kiềm chế được, không chế ngự được, không khắc phục được, không vượt...
  • / ´fiəful /, Tính từ: ghê sợ, đáng sợ, sợ, sợ hãi, sợ sệt, e ngại, (thông tục) kinh khủng, ghê khiếp, kinh khiếp, ghê gớm, quá tệ, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top