Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khe” Tìm theo Từ | Cụm từ (88.940) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ khống chế tự động, mạch điều khiển tự động, bộ điều khiển tự động, hiệu chỉnh tự động, bộ điều chỉnh tự động, điều chỉnh tự động, điều khiển tự động,
  • cần nắp nghẽn hơi, cần điều khiển cánh bướm gió (bộ chế hoà khí), cần lắp nghẽn hơi,
  • / ʌη´gaidid /, Tính từ: không có người hướng dẫn, không được hướng dẫn, không lái, không điều khiển, không được kiểm tra (vũ khí), không tự chủ, vô ý, in an unguided...
  • / ¸æpə´ziʃən /, Danh từ: sự đóng (dấu), sự áp (triện), sự áp đặt vào; sự ghép vào, (ngôn ngữ học) phần chêm, Y học: sự khép, sự áp đặt,...
  • vi khuẩn linh động, những vi khuẩn có khả năng sống trong điều kiện kỵ khí lẫn hiếu khí.
  • sự lưu thông không khí, không lưu, giao thông trên không, sự vận tải đường không, giao thông đường không, air traffic control, sự kiểm soát không lưu, air traffic control (atc), sự điều khiển không lưu, air...
  • kiểm tra khung, Điều khiển khung,
  • / streit /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) hẹp, chặt chẽ, khắt khe, câu nệ (về đạo đức), Danh từ: ( số nhiều) eo biển, ( số nhiều) tình cảnh...
  • / ´blɔk¸ed /, Danh từ: người ngu dốt, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, chump , clod , dolt , dummkopf , dummy , dunce , numskull , thickhead , beefhead ,...
  • / slait /, Danh từ: trò lộn sòng, mánh khoé để lừa dối, tró đánh tráo, mưu mẹo tài tình, Từ đồng nghĩa: noun, sleight of hand, rất khéo léo sử dụng...
  • / fi´nes /, Danh từ: sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị, mưu mẹo, mánh khoé, Động từ: dùng mưu đoạt (cái gì); dùng mưu đẩy (ai) làm gì; dùng mưu,...
  • giếng không khống chế được (khai thác dầu khí),
  • / bɔ:ldli /, phó từ, không màu mè, không che đậy, nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương), to put it baldly ; to speak baldly, nói không che đậy, nói thẳng ra, nói trắng ra
  • Danh từ ( (cũng) .scutcheon): huy hiệu trên khiên, nắp lỗ khoá, a blot on one's escutcheon, nắp lỗ khóa, tấm mặt khóa, to besmirch ( sully )...
  • / flɔ: /, Danh từ: cơn gió mạnh, cơn bão ngắn, vết nứt, chỗ rạn (thuỷ tinh, đồ sứ); vết (đá quý, kim loại...), khe hở (gỗ), khiếm khuyết, chỗ hỏng (hàng hoá...), vết nhơ,...
  • nguồn khu vực, bất kỳ nguồn ô nhiễm không khí thải ra trong một khu vực khá nhỏ, nhưng không thể phân loại thành một nguồn điểm. những nguồn như thế có thể bao gồm xe cộ, các động cơ nhỏ khác,...
  • / ¸reklə´meiʃən /, Cơ khí & công trình: sự tiêu khô (đầm lầy), sự vỡ hoang, Xây dựng: sự khai hoang, sự khai khẩn, sự khiếu nại, Kỹ...
  • khối điều khiển nhập/xuất chính, khối kiểm soát ra/vào chính,
  • khối điều khiển nhập/xuất chính, khối kiểm soát ra/vào chính,
  • / ´dimwit /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), người ngu đần, người tối dạ, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , bonehead , dolt , dullard , dunce , fool , idiot , ignoramus , imbecile...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top