Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L élevage” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.343) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sàn sân khấu, stage floor elevating table, mặt nâng sàn sân khấu
  • gầu tải đường, raw sugar elevator, gầu tải đường thô
  • đá khối, Kinh tế: tảng băng, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) (nước) đá khối, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) nước đá khối, block ice elevator, máy nâng (nước)...
  • bảo hiểm trách nhiệm, bảo hiểm trách nhiệm nhân sự, civil liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, elevator liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm thang máy, employer's liability insurance, bảo hiểm trách...
  • bể phía trên, miền thượng lưu, thượng lưu, lowest upper pool elevation, mức nước thượng lưu thấp nhất
  • công trình xả đáy, lưu lượng chân lũ, lưu lượng phù sa đáy, sự xả nước đáy, xả nước đáy, sự tháo dây, sự tháo đáy, bottom discharge elevation, độ cao công trình xả đáy
  • như elevator-operator,
  • vit nâng, vít tải (nâng), vít tải nâng, vít nâng, vít nâng, vít tải, vít kích, endless elevating screw, vít tải (nâng)
  • / ¸edifi´keiʃən /, Danh từ: sự soi sáng, sự khai trí, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, betterment , elevation , elucidation...
  • góc siêu cao, góc nâng, góc nâng, góc dóc lên,, Địa chất: góc nâng, góc lên cao, minimum usable angle of elevation, góc nâng tối thiểu dùng được
  • Danh từ: tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, giới quý tộc, tầng lớp quý phái, Từ đồng nghĩa: noun, dignity , elevation , elite ,...
  • cơ cấu nâng, cơ cấu nâng, concrete elevating gear, cơ cấu nâng bê tông
  • đất tự nhiên, đất nguyên, mặt đất tự nhiên, đá gốc, natural ground elevation, cột (mặt đất) tự nhiên
  • a system that changes the air-fuel ratio as the vehicle moves to higher or lower elevations., bộ cân bằng khí-nhiên liệu theo độ cao,
  • buồng máy, gian máy, phòng máy, phòng máy tính, phòng máy, elevator machine room, buồng máy dùng cho thang máy
  • đường chưa tinh chế, đường thô, beet raw sugar, đường thô củ cải, raw sugar elevator, gầu tải đường thô
  • như ascendancy, Từ đồng nghĩa: noun, domination , dominion , elevation , glory , leadership , mastery , paramountcy , precedence , prevalence , sovereignty...
  • Danh từ: Đường nước gập bờ, dải đất ven bờ, đường bờ, đường bờ biển, đường nước ngập bờ, dải đất ven bờ, elevator...
  • / ´eli¸veitiη /, danh từ, nâng cao (nhận thức, đạo đức), elevating advices, những lời khuyên có giá trị nâng cao đạo đức (hoặc nhận thức)
  • / ig´zilə¸reitiη /, như exhilarant, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, animating , animative , bracing , breathtaking , electric , elevating , enlivening...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top