Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L adjoint” Tìm theo Từ | Cụm từ (197.189) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương trình sai phân, phương trình vi sai, adjoint difference equation, phương trình sai phân liên hợp, partial difference equation, phương trình sai phân riêng, total difference equation, phương trình sai phân toàn phần
  • dạng song tuyến tính, adjoint bilinear form, dạng song tuyến tính phụ hợp, ternary bilinear form, dạng song tuyến tính tam nguyên
  • / bai´lini:ə /, Kỹ thuật chung: song tuyến tính, adjoint bilinear form, dạng song tuyến tính phụ hợp, bilinear form, dạng song tuyến tính, bilinear function, hàm song tuyến tính, bilinear mapping,...
  • / kən´dʒɔint /, Tính từ: nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, conjoint action, hành động kết hợp, communal...
  • / ə´dʒɔint /, Kỹ thuật chung: chung biên, kề, nối, phụ hợp,
  • a seldom-used type of constant velocity u-joint., hình minh họa: tập tin:8852lg07.gif,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , communistic , community , conjoint , conjunct , cooperative , general , intermutual , joint , mutual , neighborhood...
  • Tính từ: nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp, conjoint action, hành động kết hợp
  • các biến cố xung khắc, những sự việc tương khắc lẫn nhau, disjoint incompatible , mutually exclusive events, các biến cố xung khắc (với nhau)
  • / ´tɔgl /, Danh từ: then; nút gỗ (dùng thay cho chiếc cúc trên áo khoác), (hàng hải) cái chốt néo (xỏ vào vòng ở đầu dây để néo dây lại), (kỹ thuật) đòn khuỷu (như) toggle-joint,...
  • / 'ræbitjoint /, Danh từ: (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh (để ghép ván), Ngoại động từ: xoi, làm đường xoi, bào đường xoi, bào đường rãnh,...
  • điểm đầu nút, điểm cuối, connection endpoint (cep), điểm cuối kết nối, connection endpoint identifier (cei), phân tử nhận dạng điểm cuối kết nối, connection endpoint...
  • / ,disə'pɔintid /, Tính từ: thất vọng, Cấu trúc từ: disappointed about / at something, disappointed with / in something / somebody, Từ đồng...
  • / ´tɔgl¸dʒɔint /, danh từ, (kỹ thuật) đòn khuỷu (như) toggle,
  • / ´læp¸dʒɔint /, Danh từ: sự ghép ráp (đường ray, văn...), Kỹ thuật chung: ghép, ráp
  • / ʌn´dʒɔint /, Ngoại động từ: tháo (cần câu...) thành từng khúc
  • / ´welə´pɔintid /, tính từ, trang bị đầy đủ, có tất cả thiết bị (đồ đạc..) cần thiết, a well-appointed hotel, một khách sạn đầy đủ tiện nghi
  • / dis´dʒɔintiη /, Hóa học & vật liệu: làm rời ra, Điện: ngắt mạch (điện), Kỹ thuật chung: tách ra,
  • đoạn (trong dòng), đoạn thẳng, phân đoạn, đoạn đường, chặng đường, midpoint of a line segment, trung điểm của một đoạn thẳng
  • / ´dʒɔintris /, Danh từ: người đàn bà được hưởng di sản của chồng để lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top