Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L adjoint” Tìm theo Từ | Cụm từ (197.189) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´nʌkl¸dʒɔint /, Danh từ: khớp đốt, (kỹ thuật) khớp nối, Kỹ thuật chung: khớp quay, khớp khuỷu,
  • / ´ni:¸dʒɔint /, danh từ, (giải phẫu) khớp đầu gối, (kỹ thuật) mối ghép đòn khuỷ,
  • / dis´dʒɔintidnis /, danh từ,
  • / ´deftnis /, phó từ, khéo léo, Từ đồng nghĩa: noun, adroitness , dexterousness , prowess , skill , sleight
  • / ´dʒɔinti /, Xây dựng: có vết nứt, Kỹ thuật chung: có lớp, nứt nẻ, phân lớp, phân phiến,
  • / 'stændpɔint /, Danh từ: quan điểm, lập trường, Từ đồng nghĩa: noun, angle , attitude , judgment , opinion , outlook , point of view , stance , stand , view , viewpoint...
  • Nghĩa chuyên ngành: cách xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, address , diplomacy , tactfulness , adroitness , composure ,...
  • / ´dʒɔintid /, Hóa học & vật liệu: bị phân phiến, Xây dựng: được ghép nối, được nối khớp, Kỹ thuật chung:...
  • / ´dʌbl´dʒɔintid /, tính từ, có các khớp mềm dẻo, nên uốn ra trước ra sau đều được,
  • / ´dʒɔintʃə /, Danh từ: tài sản chồng để lại cho vợ sau khi chết, Động từ: Để lại (tài sản) cho vợ,
  • / dis´dʒɔint /, Ngoại động từ: tháo rời ra, tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp, hình thái từ: Toán & tin: rời...
  • / ə´dʒiliti /, danh từ, sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, activity , acuteness , adroitness...
  • / dis´dʒɔintid /, Tính từ: bị tháo rời ra, bị tháo rời khớp nối ra; bị trật khớp, rời rạc, không có mạch lạc (câu chuyện...), Toán & tin:...
  • / ə´pɔintid /, tính từ, Được bổ nhiệm, được chỉ định, được chọn, one's appointed task, một công việc đã được chỉ định cho làm, một công việc đã được giao cho làm, Định hạn, Được trang...
  • / ´klevənis /, danh từ, sự lanh lợi, sự thông minh, sự tài giỏi, sự thần tình, sự tài tình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, ability , adroitness...
  • / ¸selfə´pɔintid /, Tính từ: tự chỉ định, tự bổ nhiệm, self-appointed delegation, một phái đoàn tự chỉ định
  • / ´dʒɔintlis /, Điện lạnh: không nối, Kỹ thuật chung: nguyên khối,
  • / ¸indʒi´njuiti /, Danh từ: tài khéo léo; tính chất khéo léo, Kỹ thuật chung: kỹ năng, Từ đồng nghĩa: noun, ability , adroitness...
  • / 'bʌtdʒɔint /, Danh từ: Đầu ghép nối vào nhau, ghép đối đầu, ghép đối tiếp, mộng nối đầu mí, mộng nối đầu núm,
  • / ´dʒɔintə /, Danh từ: cái bào xoi (để bào ghép), (kỹ thuật) máy nối, máy ghép, cái trát vữa (vào các khe hở), thợ nối đường dây (điện), Hóa học...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top