Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leasr” Tìm theo Từ | Cụm từ (431) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to slip the leash, buông lỏng
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • Từ đồng nghĩa: adjective, delighted , happy , pleased
  • Thành Ngữ:, to hold sth in leash, kiểm soát chặt chẽ
  • Thành Ngữ:, on a lease, được cho thuê theo hợp đồng
  • nhả hãm giai đoạn, graduated release valve, van nhả hãm giai đoạn
  • Idioms: to take land on lease, thuê, mướn một miếng đất
  • / ¸mænju´mit /, Ngoại động từ: (sử học) giải phóng (nô lệ), Từ đồng nghĩa: verb, discharge , emancipate , liberate , loose , release
  • Idioms: to do as one pleases, làm theo ý muốn của mình
  • tấm trang trí, trim panel release tool, dụng cụ tháo tấm trang trí
  • Thành Ngữ:, the least said the better, (tục ngữ) nói ít đỡ hớ
  • Phó từ: làm cho khó chịu, làm phật ý, làm bực bội, this fishwife expresses herself too displeasingly, mụ hàng tôm hàng cá này ăn nói nghe...
  • Thành Ngữ:, yes , please, tôi chấp nhận và biết ơn (dùng (như) một phép lịch sự để chấp nhận một lời đề nghị về cái gì)
  • , may it please your honour, mong ngài vui lòng cho, mong ngài hạ cố cho
  • Thành Ngữ:, least of all, kém hơn hết, kém hơn cả, chẳng tí nào
  • Thành Ngữ:, the line of least resistance, phương thức đơn giản nhất, cách làm dễ nhất
  • Thành Ngữ:, a new lease of life, cơ may sống khoẻ hơn
  • Thành Ngữ:, a new lease on life, cơ may được hưởng sức khoẻ tốt hơn trước
  • Thành Ngữ:, to say the least of it, nói giảm nhẹ, nói giảm đên mức tối thiểu đi
  • Thành Ngữ:, to take ( have , get ) a new lease of life, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau khi một việc lo buồn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top