Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leasr” Tìm theo Từ | Cụm từ (431) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (toán học) bội số chung, Kỹ thuật chung: bội số chung, least common multiple, bội số chung nhỏ nhất, least common multiple (lcm), bội số chung...
  • / sʌb´li:s /, Danh từ: sự cho thuê lại, Ngoại động từ: cho thuê lại, Kinh tế: cho thuê lại, sublease (sub-lease ), sự cho...
  • cận trên, ranh trên, giới hạn trên, essential upper bound, cận trên cốt yếu, least upper bound, cận trên bé nhất, least upper bound of a set, cận trên đúng của một tập hợp, upper bound of a set, cận trên của tập...
  • răng cong, răng gleason,
  • răng cong, răng gleason, răng novicôp,
  • Thành Ngữ:, please yourself, xin cứ làm theo ý mình
  • răng cong của bánh răng, răng gleason của bánh răng,
  • Thành Ngữ:, to unleash a war, gây ra chiến tranh
  • Idioms: to be pleased with sth, hài lòng về việc gì
  • Thành Ngữ:, please the pigs, (đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!
  • Thành Ngữ:, not in the least, không một chút nào, không một tí nào
  • hệ thống gleason,
  • Thành Ngữ:, the least said about sb/sth the better, càng nhắc tới ai/cái gì càng chán
  • răng cong, răng gleason,
  • / ´li:st¸waiz /, như leastways,
  • / ´ri:dinis /, danh từ, tình trạng lạo xạo, an unpleasant reediness of tone, một giọng lạo xạo khó chịu
  • Thành Ngữ:, to take the line of least resistance, chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất
  • cho thuê thiết bị, động sản, tín dụng-cho thuê thiết bị, equipment leasing partnership, hội hợp doanh cho thuê thiết bị
  • Thành Ngữ:, none of your mouth , please !, xin ông đừng dở cái trò hỗn xược của ông ra nữa!
  • Thành Ngữ:, not least, nhất là, đặc biệt là
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top