Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leg it” Tìm theo Từ | Cụm từ (110.444) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bæˈleɪ, ˈbæleɪ /, Danh từ: ba lê, kịch múa, Nghĩa chuyên ngành: vũ kịch, Từ đồng nghĩa: noun, opera and ballet house, nhà...
  • Idioms: to take the oath of allegiance, thề trung thành
  • / ,kɔdifi'keiʃn /, Danh từ: sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ, Kỹ thuật chung: mã hóa, Kinh tế:...
  • / peə /, Danh từ: (thực vật học) quả lê; cây lê (như) pear-tree, Hóa học & vật liệu: gỗ lê, Kinh tế: quả lê,
  • Thành Ngữ:, to feel one's legs ( feet ), đứng vững
  • Thành Ngữ:, to show a leg, (thông tục) ra khỏi giường
  • Phó từ: rõ ràng, dễ đọc, any sum of money on the invoice must be legibly written, số tiền trên hoá đơn phải được ghi rõ ràng
  • / ´ɔf¸limits /, tính từ, trạng từ, bị cấm không được lui tới (cửa hàng), Từ đồng nghĩa: adjective, adjective, adverb, against the law , banned , barred , forbidden , illegal , illicit ,...
  • / ti'legrəfist /, Danh từ: nhân viên điện báo, điện báo viên,
  • / ´poukou /, Tính từ: (âm nhạc) hơi, poco allegro, hơi nhanh
  • / 'dædi'lɔηlegz /, Danh từ: (động vật học) con chôm chôm ( (cũng) harvestman),
  • Danh từ: người gặt, (động vật học) con chôm chôm ( (cũng) daddy-longlegs),
  • / in´fætju¸eitid /, Tính từ: cuồng dại, mê tít, mê đắm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, beguiled , besotted...
  • / ´stedfəstnis;´stedfa:stnis /, danh từ, tính kiên định, tính chắc chắn, tính vững chắc; tính cố định, Từ đồng nghĩa: noun, allegiance , constancy , faithfulness , fealty , loyalty
  • / ¸miθə´lɔdʒikəl /, Từ đồng nghĩa: adjective, fabulous , legendary , mythic , mythologic
  • / ´sleiviʃ /, Tính từ: (thuộc) nô lệ, như nô lệ; có tính chất nô lệ, không có tính sáng tạo, mù quáng, Từ đồng nghĩa: adjective, slavish imitation,...
  • / 'θrinədi /, như threnode, Từ đồng nghĩa: noun, dirge , elegy , poem , requiem , song
  • Thành Ngữ:, as fast as one's legs can carry one, nhanh bằng hết sức của mình
  • / ´legou /, Danh từ: Đồ chơi bằng vật rắn hay nhựa được xây khớp vào nhau,
  • / ´tu:θsəm /, Tính từ: có vị ngon (thức ăn), Kinh tế: ngon, Từ đồng nghĩa: adjective, adorable , ambrosial , appetizing , delectable...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top