Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Let the cat out of the bag” Tìm theo Từ | Cụm từ (237.702) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´koutʃə /, danh từ, thầy dạy tư, người kèm (luyện thi...), (thể dục,thể thao) huấn luyện viên, người đánh xe ngựa
  • /ˌmɒntəˈnigroʊ, -ˈnɛgroʊ/, montenegro, is a country located in southeastern europe. it has a coast on the adriatic sea to the south, and borders croatia on the west, bosnia and herzegovina on the northwest, serbia on the northeast and albania...
  • / ´hə:dzmən /, Danh từ: người chăm sóc súc vật, Từ đồng nghĩa: noun, herder , sheepherder , cowherd , goatherd , ranch hand , cattleman , range rider , buckaroo ,...
  • Thành Ngữ:, to get the best of someone, (thể dục,thể thao) thắng ai
  • / bæk /, Danh từ: lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), Đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ trong cùng, (thể dục,thể thao) hậu vệ,
  • Tính từ: Đáng ghét; ghê tởm, the loathful behaviour of a cheat, hành vi đáng ghét của tên lừa đảo
  • Tính từ: (pháp lý) (thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản, (thuộc) quyền cầm thế để đương, hypothecary creditor, chủ nợ để...
  • phép tính vi phân (the mathematics of the variation of a function with respect to changes in independent variables),
  • / 'zefə /, Danh từ: gió tây, (thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ, vải xêfia (một thứ vải mỏng nhẹ), (thể dục,thể thao) áo thể thao, áo vận động viên (loại mỏng),
  • / ¸ouvə´trein /, Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) bắt luyện tập nhiều quá, Nội động từ: (thể dục,thể thao) luyện tập nhiều quá,
"
  • / ´luk¸in /, danh từ, cái nhìn thoáng qua, sự ghé thăm chốc lát, khả năng thành công, khả năng thắng, Từ đồng nghĩa: noun, to have a look-in, (thể dục,thể thao), (thông tục) có...
  • / hiə /, Động từ: nghe theo, chấp nhận, đồng ý, ( + of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...), xét xử, Cấu trúc từ:...
  • / ´piη¸pɔη /, Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng bàn, a game of ping-pong, một trận bóng bàn, a ping-pong champion, (thuộc ngữ) vô địch bóng bàn
  • / ´voulənt /, Danh từ: nẹp áo, đường viền đường đăng ten, Tính từ: (động vật học) bay, có thể bay, (thơ ca) nhanh nhẹn, nhanh, có cánh, hoạt bát,...
  • ray bảo vệ, ray áp, ray dẫn hướng, ray hộ bánh, tay vịn bảo vệ, ray dẫn hướng, beginning of the check rail, chỗ bắt đầu của ray hộ bánh, check rail profile, biên dạng ray hộ bánh, check rail support, sắt chống...
  • Danh từ: xe trượt để chở gỗ (ở ca-na-đa), (thể dục,thể thao) xe trượt băng,
  • / bæt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) gậy (bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt), vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ( (cũng) batsman)), (từ lóng) cú...
  • / ´bætiη /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đánh (bóng...) bằng gậy, sự nháy mắt, mền bông (để làm chăn...), Kỹ thuật chung: mềm bông
  • / ˈfʊtˌbɔl /, Danh từ, (thể dục,thể thao): quả bóng đá, môn bóng đá, môn bóng bầu dục (nghĩa mỹ), Từ đồng nghĩa: noun, american football , canadian...
  • Thành Ngữ:, out of the mouths of babes and sucklings, lời nói của trẻ con bao giờ cũng chân thật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top