Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Libérer” Tìm theo Từ | Cụm từ (157) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như libeller,
  • Thành Ngữ:, literary executor, người phụ trách tác phẩm chưa in (của một nhà văn)
  • thư viện tài liệu, thu viện hồ sơ, dlo ( documentlibrary object ), đối tượng thư viện tài liệu, document library object (dlo), đối tượng thư viện tài liệu
  • / ´flauərə /, Danh từ: cây ra hoa (ra hoa vào một thời kỳ nhất định), late flowerer, cây chậm ra hoa
  • Thành Ngữ: bản quyền tác giả, literary property, bản quyền tác giả; sách thuộc bản quyền tác giả
  • / ´laibələ /, danh từ, người phỉ báng, ' laiblist libeller, laibl”
  • như reference library,
  • Danh từ: nhóm; phái, Từ đồng nghĩa: noun, a literary coterie, nhóm văn học, circle , cadre , clique , set , clan ,...
  • như aliener, người chuyển nhượng,
  • / ´kritik /, Danh từ: nhà phê bình (văn nghệ), người chỉ trích, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a literary critic,...
  • Idioms: to be a believer in ghosts, kẻ tin ma quỷ
  • người lao động, thợ phụ, building laborer, người lao động xây dựng
  • thư viện con, thư viện phụ, sublibrary directory, thư mục thư viện phụ
  • / ´nju:z¸mʌηgə /, Danh từ: người hay phao tin, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller ,...
  • / ´stræglə /, danh từ, người đi không theo hàng theo lối, người tụt hậu, (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer...
  • / ´tɔilə /, danh từ, người lao động cần cù, người làm việc vất vả, người làm việc cực nhọc, Từ đồng nghĩa: noun, laborer , peon , serf , slave , worker , workhorse
  • / ˈgɑrbɪdʒ /, Danh từ: lòng, ruột (thú...), rác (nhà bếp), văn chương sọt rác ( (cũng) literary garbage), (tin học) dữ liệu vô nghĩa hoặc không thích hợp, Toán...
  • định nghĩa vtam, vtam definition library, thư viện định nghĩa vtam
  • thành phần thư viện, external library member, thành phần thư viện ngoài
  • người dãn nhãn, máy dán nhãn, front of pack labeler, máy dán nhãn mặt trước kiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top