Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lily-livered ” Tìm theo Từ | Cụm từ (343) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nghiêng 45o, sự vát 45 độ,
  • hạ thấp chữ,
"
  • Danh từ: người lạng cá; tước (đay, đai...)
  • chở tới nơi, đã giao (hàng), giao hàng đến địa điểm chỉ định,
  • Tính từ: có mái che, kín đáo, Được yểm hộ (nhờ pháo binh), có đội mũ, Nghĩa chuyên ngành: bị phủ,...
  • / ´fi:vəd /, tính từ, phát sốt, lên cơn sốt, xúc động, bồn chồn, Từ đồng nghĩa: adjective, burning , feverish , heated , hectic
  • / ´levərit /, Danh từ: thỏ con, Kinh tế: thỏ con,
  • Danh từ: người làm hoạt động; người làm náo nhiệt, người làm vui lên; người làm hăng hái; người làm phấn khởi; người khuyến...
  • sông nhỏ, sông con, Danh từ: sông nhỏ; sông con,
  • độ ẩm dạng dầu,
  • vị đầu béo,
  • sự tẩm dầu gỗ,
  • tầng dầu,
  • hạch canxi,
  • vật liệu tẩm dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top