Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Londres” Tìm theo Từ | Cụm từ (94) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lɔ:ndres /, Danh từ: chị thợ giặt,
  • Danh từ: nữ sáng lập viên, all the foundresses of this charity are elderly, tất cả các nữ sáng lập viên của hội từ thiện này đều lớn...
  • / ´ful¸dres /, danh từ, quần áo ngày lễ, tính từ, full-dress debate cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng (đã được sắp đặt trước), Từ đồng nghĩa: adjective, full-dress...
  • / ´lɔndrə¸mæt /, l˜:n'dret, như launderette
  • / 'kɔɳgres /, Danh từ: sự nhóm hợp, sự hội họp, Đại hội, hội nghị, ( congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện) ( mỹ, phi-líp-pin, châu mỹ la-tinh trừ...
  • độ nét kém, độ phân giải thấp, phân giải thấp, low resolution facsimile, facsimile có độ phân giải thấp, low-resolution picture transmission (lrpt), truyền ảnh có độ phân giải thấp, lo-res ( lowresolution ), độ...
  • / kəη´greʃənəl /, tính từ, (thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị, ( congressional) (thuộc) quốc hội ( mỹ, phi-líp-pin, châu mỹ la-tinh trừ cu-ba), congressional debates, những cuộc tranh luận ở hội nghị
  • chondrosamin,
  • tảo chondrus crispus,
  • danh từ, số nhiều .beaux mondes, .beau mondes, xã hội thượng lưu,
  • chondrosin,
  • không thặng dư, phi thặng dư, quadratic non-residue, phi thặng dư bậc hai
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của congress,
  • viết tắt, ( tuc) Đại hội công Đoàn ( trades union congress),
  • Danh từ: ( tradesỵunionỵcongress) (viết tắt) tuc hội đoàn các đại diện các công đoàn anh, hiệp hội đại diện chính thức của các nghiệp đoàn anh,
  • / ´θʌrə¸peist /, tính từ, hay (ngựa), (nghĩa bóng) hoàn toàn, thành thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, all-out , complete , exhaustive , full-dress , intensive , thoroughgoing
  • phương trình clausius-mosotti-lorentz-lonrenz,
  • / 'emsi /, người phụ trách nghi lễ, chủ tế ( master of ceremonies ), nghị sĩ của hoa kỳ ( member of congress), bội tinh chiến công ( military cross),
  • Từ đồng nghĩa: noun, aegis , auspice , backing , sponsorship , condescendence
  • / ´sni:kiη /, Tính từ: vụng trộm, thầm kín, lén lút (nhất là nói về một cảm giác không muốn có), Từ đồng nghĩa: adjective, to have a sneaking fondness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top