Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lose weight” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.567) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, behind closed doors, kín, không công khai
  • Thành Ngữ:, to live close, sống dè xẻn
  • dịch vụ chở hàng, dịch vụ chở hàng, coast-to-coast freight service, dịch vụ chở hàng từ bờ biển đến bờ biển
  • Thành Ngữ:, with closed doors, họp kín, xử kín
  • / ´haid¸baund /, Tính từ: nhỏ nhen, hẹp hòi, thủ cựu, Từ đồng nghĩa: adjective, bigoted , close-minded , illiberal , narrow-minded
  • / ´klous¸set /, tính từ, sít, gần nhau, close-set teeth, răng sít
  • máy lạnh heli, closed-cycle helium refrigerator, máy lạnh heli chu trình kín
  • giá nhập khẩu, a term of international trade and banking , denoting cost , insurance and freight for shipping, là thuật ngữ thương mại và ngân hàng quốc tế được hiểu là “chi phí, bảo hiểm và cước phí” trong cung...
  • Thành Ngữ:, a closed-shop agreement, sự thoả thuận nội bộ
  • (adj) vòng kín, Danh từ: (tin học) chu trình đóng, closed-loop control, điều khiển chu trình đóng
  • Thành Ngữ:, closet strategist, (mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng
  • hình tròn mở, closed disk ( open disk ), hình tròn đóng (hình tròn mở)
  • suất cước, mức cước, suất cước, basic rate ( offreight ), suất cước cơ bản
  • hình tròn đóng, closed disk ( open disk ), hình tròn đóng (hình tròn mở)
  • cước thu sau, cước vận chuyển (do người nhận hàng) trả sau (khi hàng đến), vận phí nhờ thu, freight collect bill of lading, vận đơn cước thu sau
  • thang máy trở khách, thang máy chở hành khách, thang máy chở người, thang máy hành khách, freight and passenger elevator, thang máy chở người và hàng
  • Idioms: to be closeted with sb, Đóng kín cửa phòng nói chuyện với người nào
  • / ´tʃʌminis /, danh từ, sự gần gũi, sự thân mật, sự thân thiết, Từ đồng nghĩa: noun, closeness , companionship , comradeship , familiarity , fellowship , intimacy
  • Toán & tin: tập hợp; bộ, bounded aggregeta, tập hợp bị chặn, closed aggregeta, tập hợp đóng, comparable aggregeta, tạp hợp so sánh được, countable aggregeta, tập hợp đếm được,...
  • công ty quản lý, closed-end management company, công ty quản lý định hạn, open-end management company, công ty quản lý không hạn chế, open-end management company, công ty quản lý ngỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top