Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lose weight” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.567) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: như villose, có lông nhung, có lông tơ,
  • / ´pailəs /, như pilose,
  • mạch kín, mạch đóng, mạch kín, vòng kín, closed chain compound, hợp chất mạch kín
  • suất cước, schedule of freight rates, bảng liệt kê vận phí, suất cước
  • Tính từ: gần sát, a close-in fighting, cuộc đánh gần, cuộc đánh giáp lá cà
  • suất cước, suất cước, zone freight rate, suất cước thống nhất theo khu vực
  • rãnh kín, totally closed slot, rãnh kín hoàn toàn
  • hợp chất mạch, closed chain compound, hợp chất mạch kín, open chain compound, hợp chất mạch hở
  • buồng để tuabin, buồng tuabin, turbine chamber of the closed system, buồng tuabin thuộc hệ khép kín
  • / in´klouz /, như enclose,
  • Thành Ngữ:, a close/near thing, sát nút; súyt thua
  • / sæmne'lousis /, Danh từ, số nhiều salmonelloses: (y học) bệnh vi khuẩn xanmon, bệnh nhiễm salmonella,
  • ngồi xổm, ngồi xổm, squatting closet, hố xí kiểu ngồi xổm
  • cửa buồng lạnh, autoclose cooler door, cửa buồng lạnh tự động, self-closing cooler door, cửa buồng lạnh tự đóng
  • phí tổn vận chuyển, cước vận chuyển, vận phí, freight charges paid, đã trả cước (vận chuyển)
  • hệ thống làm lạnh bằng nước muối, closed brine refrigeration system, hệ thống làm lạnh bằng nước muối đóng kín
  • Danh từ số nhiều: hàng ngũ siết chặt, they fought at close-quarters, họ chiến đấu hàng ngũ siết chặt
  • Tính từ: khít khao, a close-run race, một cuộc đua khít khao
  • hệ thống đặt đường dây, hệ thống nối dây, mạng dây điện, enclosed wiring system, hệ thống đặt đường dây kín
  • Thành Ngữ:, to draw to a close, draw
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top