Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lust after” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.352) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make after, (t? c?,nghia c?) theo du?i, deo du?i
  • / ´la:stli /, Phó từ: cuối cùng, sau cùng, sau rốt, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, after , after all , at last...
  • Thành Ngữ:, to seek after, o seek for
  • Thành Ngữ:, to ask after, hỏi thăm
  • Thành Ngữ:, good afternoon !, chào (bu?i chi?u)
  • Thành Ngữ:, to watch after, nhìn theo, theo dõi
  • Thành Ngữ:, to come after, theo sau, di theo
  • Thành Ngữ:, to tail after, theo sát gót; theo đuôi
  • Tính từ: sau khi bán hàng, aftersale services, dịch vụ sau khi bán hàng, dịch vụ hậu mãi
  • Thành Ngữ:, ever after, ver since
  • quá lạnh, làm lạnh bổ sung, aftercooled refrigerant, chất làm lạnh quá lạnh
  • Thành Ngữ:, to see after, chăm nom, săn sóc, để ý tới
  • Thành Ngữ:, the day after, ngày hôm sau
  • Thành Ngữ:, to go after, theo sau; theo sau tán t?nh, tán, ve vãn (con gái)
  • Thành Ngữ:, to send after, cho đi tìm, cho đuổi theo
  • Thành Ngữ:, accessory after/before the fact, (pháp lý) đồng phạm sau / trước khi thực hiện tội phạm
  • kèo chính, thanh căng rầm đỡ kèo, thanh dui chính, thanh kèo chính, principal rafter (principal), thanh kèo chính
  • / əˈspaɪər /, Nội động từ: ( + to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, this excellent...
  • / ¸a:ftə´nu:nz /, phó từ, chiều chiều; mọi buổi chiều, afternoons he usually slept, chiều chiều nó thường ngủ
  • / /, Tính từ: bị tước đi, bị mất, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, the blind girl was bereft of reason after...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top