Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mừng” Tìm theo Từ | Cụm từ (73.000) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dʒɔiful /, Tính từ: vui mừng, hân hoan, vui sướng, mang lại niềm vui, đáng mừng, Xây dựng: vui, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • ngọai động từ tiếp đãi, khoản đãi, tiếp đón tưng bừng ăn mừng,
  • quản lý mạng truyền thông, communication network management applications (cnma), những ứng dụng quản lý mạng truyền thông, communication network management interface (cnmi), giao diện quản lý mạng truyền thông
  • / sə´lu:t /, Danh từ: việc chào mừng, sự chào mừng; kiểu chào, sự chào; cách chào, lối chào; lời chào, (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ...
  • Thành Ngữ:, to fly into, nổi (khùng), rớn (mừng)
  • Danh từ: sự mong muốn, sự ao ước, sự chúc mừng; lời chúc tụng,
  • danh từ, thùng đựng thuốc nổ, thùng đựng thuốc súng, (nghĩa bóng) cái có thể nổ tung (mìn..); khả năng nguy hiểm, tình trạng sắp bùng nổ (đình công, nỗi loạn..), Từ đồng nghĩa:...
  • / fi´lisi¸teit /, Ngoại động từ: khen ngợi, chúc mừng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sung sướng, làm cho hạnh phúc, hình thái từ: Từ...
  • / θæŋkfəli /, Phó từ: một cách biết ơn, (thông tục) tôi/ chúng tôi rất vui mừng; may mắn, thankfully , it's at last stopped raining, may quá, cuối cùng đã tạnh mưa
  • Danh từ: loạt súng chào, loạt súng mừng,
  • / ku:m /, Danh từ: thung lũng nhỏ (bên sườn núi), thung lũng hẹp, Kỹ thuật chung: mương xói, rãnh máng, thung lũng hẹp,
  • giao diện lập trình chung, common programming interface for communication (cpic), giao diện lập trình chung cho truyền thông, cpic ( common programming interface for communications ), giao diện lập trình chung cho truyền thông
  • / ¸ɔntu´ra:ʒ /, Danh từ: vùng lân cận, vùng xung quanh, những người tuỳ tùng, Kỹ thuật chung: vùng lân cận, Từ đồng nghĩa:...
  • màn (mùng) chống muỗi,
  • / ´glædsəmnis /, danh từ, sự sung sướng; sự hân hoan, Điều đáng mừng,
  • rừng gỗ cứng vùng trũng, vùng đất ướt rừng nước ngọt nằm cận những con sông miền đông nam nước mỹ, có giá trị đặc biệt cho việc sinh sản, làm tổ và cư trú của các loài động vật hoang dã.,...
  • , as happy as the day is long, rất vui mừng, rất sung sướng
  • / ¸kerə´tousis /, Danh từ; số nhiều keratoses: vùng da cứng thành chai, Y học: chứng dày sừng (u sừng),
  • / ´dʒu:bilənt /, Tính từ: vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Phó từ: Đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc, a racially diverse community, một cộng đồng đa dạng về chủng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top