Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mừng” Tìm theo Từ | Cụm từ (73.000) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,depə'zi∫n /, Danh từ: sự phế truất (vua...); sự hạ bệ, sự cung khai, sự cung cấp bằng chứng, lời cung khai, sự lắng đọng, Xây dựng: sự đổ...
  • / ´rais¸peipə /, danh từ, giấy thông thảo (mỏng, làm bằng vỏ xốp một thứ cây ở phương Đông và các hoạ sĩtrung quốc dùng để vẽ), giấy gạo (loại giấy mỏng, ăn được, làm bằng rơm cây lúa dùng...
  • dung lượng trung kế bổ sung,
  • / ´vʌlkə¸nait /, Danh từ: cao su cứng (cao su cứng màu đen đã lưu hoá), Xây dựng: êbôlic, Kỹ thuật chung: êbônit, vuncanit,...
  • vữa xi-măng, vữa xi măng, vữa ximăng, Địa chất: vữa ximăng, dung dịch ximăng, neat cement grout, vữa xi măng đã khô cứng, neat cement grout, vữa xi măng thuần túy, cement grout filler,...
  • / ´sʌpju¸reit /, Nội động từ: (y học) mưng mủ; nhiễm trùng (vết thương..), Hình Thái Từ:,
  • Danh từ: chén rượu chúc mừng, pledge - cup
  • / 'ha:ere,mai /, Thán từ: ( nz) chào mừng,
  • / pru:v /, Ngoại động từ: chứng tỏ, chứng minh, chứng tỏ, tỏ ra là cái gì, hoá ra là cái gì.., nở ra vì tác dụng của men (về bột nhào), thử (súng...); (toán học) thử (một...
  • bồn trũng kín, thung lũng kín,
  • chất độc kinh tế, hoá chất dùng để kiểm soát côn trùng và làm rụng lá những loại cây trồng kinh tế như cây gòn.
  • / ´soudə¸fauntin /, danh từ, thùng chứa nước xô-đa; dụng cụ cung cấp nước xô-đa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần hàng có thùng chứa nước xô-đa,
  • tín đồ thời trang trong cuộc khủng hoảng, chỉ những người thích ăn vận thời trang nhưng với một khoản ngân sách hạn hẹp. tín đồ khủng hoảng cũng mang nghĩa rộng hơn trong ăn uống, giải trí và làm...
  • / ´kætʃmənt /, Danh từ: sự hứng nước, sự dẫn nước, Xây dựng: khu tập trung nước, Kỹ thuật chung: lưu vực,
  • màng rụng thành (tử cung),
  • thư mục mạng dùng chung,
  • dưới màng bụng khung chậu,
  • / ¸peritə´naitis /, Danh từ: (y học) chứng viêm màng bụng, chứng viêm phúc mạc, Y học: viêm phúc mạc,
  • / ¸diskən´sə:tiη /, Tính từ: làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn, làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng,
  • / si´seiʃən /, Danh từ: sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt, Kỹ thuật chung: hoãn, ngắt, dừng, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top