Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mountain dew” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.311) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: bút máy, fountain pen, bút máy,
  • đai lò xo nhíp, cái móc vòng lò xo, kẹp lò xo, đai đàn hồi, đai lò xo, vòng kẹp, vòng kẹp lò xo, spring buckle dismounting press, máy ép tháo đai lò xo nhíp
  • thanh xoắn panhard, panhard rod mounting box, giá lắp thanh xoắn panhard
  • / ¸insə´mauntəbəlnis /, như insurmountability,
  • lớp ốp mặt hầm, vỏ đường hầm, vỏ hầm, vỏ tunen, tunnel lining mounting machine, máy gắn lớp vỏ đường hầm
  • / ¸kætə´mountin /, Danh từ: (động vật học) mèo rừng Âu, (động vật học) con báo, người hay gây gỗ, người thích đánh nhau,
  • heli lỏng, hêli lỏng, liquid helium container, bình chứa heli lỏng, liquid helium container, bình chứa hêli lỏng, liquid helium dewar, bình dewar cho hêli lỏng, liquid helium dewar, bình dewar đựng heli lỏng, liquid helium i,...
  • / ¸kauntəin´telidʒəns /,
  • nitơ lỏng, liquid nitrogen bath, bể nitơ lỏng, liquid nitrogen bath, bồn nitơ lỏng, liquid nitrogen bucket, bình chứa nitơ lỏng, liquid nitrogen container, bình chứa nitơ lỏng, liquid nitrogen dewar, bình dewar chứa nitơ lỏng,...
  • / ¸ʌltrə´mɔntein /, Tính từ: bên kia núi; bên kia núi an-pơ, theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền, Danh từ (như) .ultramontanist: người ở bên kia...
  • đếm, tính, sự tính (toán), coin counting machine, máy tính tiền, coin counting machine, máy tính tiền tự động, computer mechanism , counting mechanism, bộ tính toán, computer...
  • chiết khấu, việc chiết khấu, việc chiết tính, debt discounting, chiết khấu nợ, discounting of bill of exchange, chiết khấu kỳ phiếu, invoice discounting, chiết khấu...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, in disgrace , dishonored , degraded , demoted , shamed , downtrodden , humiliated , discharged , defrocked , mocked , abject...
  • sự đếm điện tử, electronic counting of the marks, sự đếm điện tử các điểm quy chiếu
  • máy kế toán, máy tính, máy tính, alphanumeric accounting machine, máy kế toán chữ số, eam ( electricalaccounting machine ), máy kế toán điện, electric accounting machine (eam), máy kế toán điện, electronic accounting machine,...
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • đèn (chiếu sáng) khẩn cấp, self-contained emergency luminaire, đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập
  • Tính từ: (trong tính từ ghép) có một số hoặc loại cạnh được nói rõ, a six-sided object, một vật có sáu cạnh, a glass-sided container,...
  • hệ thống kế toán, hệ thống kế toán, automated accounting system, hệ thống kế toán tự động, computer-aid accounting system, hệ thống kế toán bằng máy tính, computer-based accounting system, hệ thống kế toán bằng...
  • / ´ju:ə /, Danh từ: bình đựng nước, Từ đồng nghĩa: noun, container , decanter , jug , pitcher , urn , vessel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top