Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “N arrive” Tìm theo Từ | Cụm từ (416.575) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: ngang tầm mắt, an eye-level barrier, cái rào chắn ngang tầm mắt
  • như sound barrier, hàng rào âm thanh, bức tường âm (thanh), hàng rào âm (thanh),
  • Thành Ngữ:, to barrier the way, chận đường
  • Thành Ngữ:, to be carried away, bị lôi cuốn đi, bị làm cho say mê
  • sóng mang màu, chrominance carrier output, đầu ra sóng mang màu
  • sóng mang hình, picture carrier filter, bộ lọc sóng mang hình
"
  • Idioms: to be carried away by that bad news, bị mất bình tồnh vì tin buồn
  • phi mậu dịch, non-trade barrier, hàng rào phi mậu dịch, non-trade receipts, thu nhập phi mậu dịch
  • Thành Ngữ:, to barrier in, cản không cho vào
  • Thành Ngữ:, to barrier out, cản không cho ra
  • nhiễu sóng mang, tiếng ồn sóng mang, carrier noise test set, máy thử tạp nhiễu sóng mang
  • / ´nju:¸kʌmə /, Danh từ: người mới đến, Từ đồng nghĩa: noun, alien , arrival , beginner , blow-in , colt * , foreigner , greenhorn * , immigrant , incomer , johnny-come-lately...
  • sóng mang của tín hiệu, sóng mang tín hiệu, interfering signal carrier, sóng mang của tín hiệu nhiễu
  • dòng sóng mang, dòng điện chuyển lưu, dòng (điện) mang, carrier current protection, mạch bảo vệ dòng điện mang
  • danh từ, số nhiều nouveaux .riches, người trở nên giàu một cách đột ngột và hay khoe của; kẻ mới phất; nhà giàu mới, Từ đồng nghĩa: noun, dink , arriviste , new money , new rich...
  • Thành Ngữ: trên boong tàu, on deck, trên boong, goods carried on deck, hàng chở trên boong (tàu)
  • danh từ, (đùa cợt) người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy, Từ đồng nghĩa: noun, early comer , early riser , first arrival , first comer , first on the scene , johnny-on-the-spot,...
  • sóng mang quang, optical carrier level-n (oc-n) (oc-n), sóng mang quang mức (oc-n)
  • Danh từ: thợ đóng móng ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, blacksmith , farrier
  • tàu chở quặng, tàu chở quặng, oil/bulk/ ore carrier, tàu chở quặng hàng rời dầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top