Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “N arrive” Tìm theo Từ | Cụm từ (416.575) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự phân định tần số, carrier frequency assignment, sự phân định tần số mang
  • dòng nhiệt, preheater with transverse current heat carrier, máy làm nóng có dòng nhiệt chạy ngang, thermoelectric current, dòng nhiệt điện
"
  • dò sóng mang, carrier detect light (cd), đèn báo dò sóng mang
  • liên tổng đài, liên đài, primary interexchange carrier (pic), công ty liên tổng đài nguyên thủy
  • Danh từ: fetcher and carrier đứa trẻ sai vặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mồi nhử, bã,
  • tàu chở metan, methane carrier with self-supporting tank, tàu chở metan có thùng chứa phụ trợ
  • thế tĩnh điện, điện thế, thế, electrostatic potential barrier, rào thế tĩnh điện
  • tần số truyền thông, tấn số mang, carrier frequency transmission, truyền tần số mang
  • mức sóng mang, reduction in carrier level during modulation, sự khử nhạy mức sóng mang trong biến điệu
  • / 'blæksmiθ /, Danh từ: thợ rèn, Từ đồng nghĩa: noun, anvil , farrier , horseshoer , ironsmith , plover , shoer , smithy
  • / ´hɔdmən /, Danh từ: người vác xô vữa, người vác sọt gạch ở công trường ( (cũng) hod-carrier), thợ phụ, người viết văn thuê,
  • / ¸haimi´niəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, conjugal , connubial , married , matrimonial , nuptial , spousal , wedded
  • đồ thị nhiệt ẩm, đồ thị carrier, đồ thị độ ẩm-nhiệt độ, giản đồ độ ẩm-nhiệt độ,
  • Phó từ: kiêu căng, ngạo mạn, he carries himself very haughtily, anh ta đi đứng trông rất ngạo mạn, dáng dấp anh ta trông rất ngạo mạn,...
  • đi-ốt tách sóng, point contact detector diode, đi-ốt tách sóng tiếp điểm, schottky barrier detector diode, đi-ốt tách sóng rào schottky, silicon detector diode, đi-ốt tách sóng silic
  • sự biến điệu đỉnh, peak modulation of the main carrier, sự biến điệu đỉnh của sóng mạng chính
  • / bɔ:n /, Từ đồng nghĩa: adjective, braved , carried , endured , narrow , produced , rode , tolerated , toted
  • / 'tæri /, Tính từ: (thuộc) hắc in, (thuộc) nhựa; giống nhựa, giống hắc ín, phủ hắc in, phủ nhựa, Nội động từ tarried: nấn ná, lần lữa, trì...
  • hơi nước, heavy-water vapor, hơi nước nặng, saturated water vapor pressure, áp suất hơi nước bão hòa, water vapor barrier, làm chắn hơi nước
  • kênh đơn, một kênh, kênh đơn, single channel amplifier, bộ khuếch đại kênh đơn, single channel voice frequency (scvf), tần số âm thoại của kênh đơn, single-channel carrier, sóng mang kênh đơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top