Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nạnh” Tìm theo Từ | Cụm từ (106.031) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: việc kinh doanh ngành đường sắt, việc đi du lịch bằng đường sắt,
  • năng lực cạnh tranh, sức cạnh tranh,
  • Danh từ, số nhiều pre-echoes: sự bắt chước âm thanh, tiếng kêu lanh canh, Điềm báo,
  • năng suất lạnh danh định, tấn lạnh danh định,
  • / 'slendənis /, Danh từ: sự mảnh khảnh, sự thon thả (của một vật), vóc mảnh khảnh, tầm người mảnh dẻ; sự thon nhỏ, sự ít ỏi, sự nghèo nàn, sự mỏng manh, sự yếu ớt,...
  • / ´nipi /, Tính từ: lạnh, tê buốt, nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát, cay sè (rượu), Danh từ: (thông tục) cô phục vụ, cô hầu bàn (ở tiệm trà lai-on-xơ...
  • / ´læniəri /, Danh từ: răng nanh,
  • Danh từ: (ngành đường sắt) nơi giữ đồ vật bỏ quên, Kinh tế: phòng gửi hành lý,
  • / ´penəns /, Danh từ: sự ăn năn, sự hối lỗi, sự tự hành xác để hối lỗi, lễ sám hối, Ngoại động từ: làm cho (ai) phải ăn năn, phải sám...
  • / loud /, Danh từ: vật nặng, gánh nặng, vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...), trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền, (kỹ thuật)...
  • Danh từ (địa lý,địa chất): vật vụn (như) cát, sỏi...; mảnh vụn, Nghĩa chuyên ngành: debris, Nghĩa...
  • / ´daiəmənd /, Danh từ: kim cương, vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như) kim cương, dao cắt kính ( (thường) glazier's diamond, cutting diamond), hình thoi, ( số nhiều) hoa rô, (ngành in)...
  • Danh từ: sức mua, khả năng mua (hàng hoá..), Nguồn khác: Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: sức...
  • Những điểm tin nhanh, nổi bậc trên mỗi tờ báo dùng để thu hút đọc giả (chuyên ngành báo chí):,
  • / skid /, Danh từ: má phanh (dùng (như) một cái phanh trên bánh xe), sự trượt; sống trượt, cái chèn, cái chặn, (hàng không) nạng đuôi (của máy bay), xuống chó, xuống dốc (bóng),...
  • / ´raivəlri /, Danh từ: sự cạnh tranh, sự kình địch, sự đua tài, sự ganh đua, Kinh tế: đối đầu, sự cạnh tranh, thi đua, Từ...
  • / ´brɔ:d¸ka:stiŋ /, Danh từ: như broadcast, Nghĩa chuyên ngành: dịch vụ phát thanh, Nghĩa chuyên ngành: sự phát rộng, sự...
  • / ´pauəlisnis /, danh từ, sự không có quyền hành, tình trạng không có quyền hành; sự không có sức mạnh, sự bất lực, tình trạng hoàn toàn không có khả năng (về vấn đề..), Từ...
  • / ʃoʊ'daʊn /, Danh từ: sự đặt bài xuống cho xem (đánh pôke), (nghĩa bóng) sự thử thách cuối cùng; sự để lộ thành tích, sự để lộ khả năng, cuộc thi cuối cùng, cuộc tranh...
  • Danh từ & phó từ: thành hai phần bằng nhau, chia đôi, Nghĩa chuyên ngành: năm mươi-năm mươi, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top