Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhảnh” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.720) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • công tắc ngắt mạch nhanh, công tắc ngắt nhanh, chuyển mạch cắt nhanh,
  • / ´vɔljubl /, Tính từ: liến thoắng, lém, nói nhiều, ba hoa (người), lưu loát, trơn tru, trôi chảy, nhanh, thanh thoát (một bài nói), (thực vật học) quấn (cây leo), Từ...
  • văn phòng chi nhánh, văn phòng địa phương, chi nhánh (điện), văn phòng chi nhánh phân cục, trụ sở chi nhánh,
  • bộ chuyển mạch đóng-cắt nhanh, cầu dao đóng và cắt nhanh, cầu dao tác động nhanh,
  • kiểm nghiệm nhanh, sự thí nghiệm nhanh, sự thử nhanh, sự thử thời gian ngắn,
  • công tắc đóng ngắt nhanh, công tắc tác dụng nhanh, cầu dao tác động nhanh,
  • / ´draiiη /, Tính từ: làm thành khô; được dùng khô, khô nhanh, Kỹ thuật chung: sự hong khô, sự khử nước, sự làm khô, sự sấy, sự sấy khô, sấy,...
  • chuyển động về, hành trình về, chuyển động về, hành trình về, quick return motion, chuyển động về nhanh, rapid return motion, chuyển động về nhanh, quick return motion, hành trình về nhanh, rapid return motion,...
  • hệ (thống) kết đông siêu nhanh, hệ thống kết đông cực nhanh, hệ thống kết đông siêu nhanh,
  • / ´ræmous /, Tính từ: có nhiều cành nhánh, Y học: có nhiều nhánh, phân nhánh, phân cành,
  • cực nhanh, siêu nhanh, ultrafast freezing, kết đông cực nhanh
  • Nghĩa chuyên nghành: cấu trúc bản ghi bệnh nhân,
  • mạch phụ, mạch nhánh, mạch rẽ, branch-circuit distribution center, tâm phân phối mạch nhánh, lighting branch circuit, mạch nhánh chiếu sáng, motor branch circuit, mạch nhánh động cơ
  • phản ứng nhanh, tác dụng nhanh, quick-action chuck, mâm cặp tác dụng nhanh
  • sự bay hơi tức thời, bay hơi tức thời, sự bay hơi nhanh, sự làm bay hơi nhanh, bốc hơi nhanh,
  • / bra:ntʃt /, Tính từ: phân cành; phân nhánh, Hóa học & vật liệu: có nhánh, Toán & tin: được chia nhánh, Kỹ...
  • / ´efluənt /, Tính từ: phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện...), Danh từ: nhánh, dòng nhánh, sông nhánh, Cơ khí & công trình:...
  • / in'kɔ:pəreitid /, Tính từ: sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, Nghĩa chuyên ngành: tư cách pháp nhân,...
  • Danh từ: nhánh phụ, công ty chi nhánh, hãng chi nhánh,
  • máng nhánh, ống nhánh thoát nước, rãnh điều hòa, mương nhánh, rãnh điều chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top