Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhảnh” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.720) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh đột ngột, rapid-chilling chamber, buồng làm lạnh nhanh, rapid-chilling room, buồng làm lạnh nhanh
  • chuyển động về nhanh, hành trình về nhanh,
  • dòng nhánh, dòng điện nhánh,
  • ống gió nhánh, ống nhánh,
  • ga nhánh, ga đường nhánh,
  • cáp vận hành, cáp nhánh, dây nhánh,
  • / skʌd /, Danh từ: sự chạy thẳng, sự bay thẳng, sự bay nhanh, sự chạy nhanh, sự lao đi, cơn gió mạnh, trận bảo; trận tuyết do gió đưa đến, Đám mây lướt nhanh, máy bay, (quân...
  • chuyển động về nhanh, hành trình về nhanh,
  • bảng phân nhánh, bảng rẽ nhánh,
  • chuyển bó nhanh, chuyển gói nhanh,
  • bước phân nhánh, bậc phân nhánh,
  • chia nhánh, phân nhánh,
  • đường nhánh, ống nhánh,
  • chẽ nhánh, phân nhánh,
  • chi nhánh, nhánh,
  • chẹn nhánh, bloc nhánh,
  • bình kết đông nhanh, tăng kết đông nhanh,
  • sự đông cứng nhanh, sự đông kết nhanh,
  • cơ cấu dừng nhanh, cơ cấu ngắt nhanh,
  • đòn bẩy ba nhánh, tay quay ba nhánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top