Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not effective” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.132) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • công suất làm lạnh, năng suất làm mát, năng suất lạnh, cooling capacity reduction, giảm năng suất lạnh, effective cooling capacity, năng suất lạnh hiệu quả, net cooling capacity, năng suất lạnh hiệu dụng, overall...
  • sự cách ly chống ồn, đầu ghi âm thanh, lớp cách ly chống ồn, sự cách âm, active sound insulation, sự cách âm chủ động, effective sound insulation, sự cách âm chủ động, passive sound insulation, sự cách âm bị...
  • id người dùng, effective user id, id người dùng hiệu lực, real user id, id người dùng thực
  • id nhóm, mã nhóm, effective group id, id nhóm hiệu lực, real group id, id nhóm thực, supplementary group id, id nhóm bổ sung
  • bán kính để quẹo xe được, bán kính quay vòng, bán kính quay, tầm quành, effective turning radius, bán kính quay vòng hiệu quả, minimum turning radius, bán kính quay vòng nhỏ nhất
  • độ cao có hiệu quả, độ cao có ích, độ sâu có ích, chiều cao có hiệu, effective depth at the section, chiều cao có hiệu của mặt đất
  • lãi suất, suất lãi, tỷ lệ lãi suất vay, nominal interest rate, lãi xuất danh nghĩa(lãi xuất chưa loại bỏ lạm phát), real interest rate, lãi xuất thực(lãi xuất đã loại bỏ lạm phát), effective interest rate,...
  • áp lực âm, áp suất của âm, áp suất âm thanh, effective sound pressure, áp suất âm thanh hiệu dụng, instantaneous sound pressure, áp suất âm thanh tức thời, maximum sound pressure, áp suất âm thanh cực đại, octave...
  • nhiệt tổng hợp (hạt nhân), ẩn nhiệt nóng chảy, nhiệt nóng chảy, nhiệt nóng chảy, effective latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng, latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy
  • áp lực hơi nước, áp lực hơi, áp suất hơi (nước), áp suất hơi, áp suất hơi nước, effective steam pressure, áp suất hơi nước hiệu dụng, saturated steam pressure, áp suất hơi nước bão hòa, steam-pressure curve,...
  • hợp đồng "chỉ ràng buộc danh dự", contract of hire of labour and services, hợp đồng thuê lao động và dịch vụ, contract on the transfer of know-how, hợp đồng chuyển giao bí quyết kỹ thuật, effective term of a signed...
  • Phó từ: phản chiếu (nhất là ánh sáng), biết suy nghĩ; có suy nghĩ, suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ), answer reflectively, trả lời có...
  • kính phản xạ, heat reflective glass, kính phản xạ nhiệt
  • đĩa phản xạ, optical reflective disc, đĩa phản xạ quang
  • không phản xạ, irreflective relation, quan hệ không phản xạ
  • / ¸intrə´spektiv /, tính từ, hay tự xem xét nội tâm; hay nội quan, Từ đồng nghĩa: adjective, reflective , subjective , thoughtful , inner-directed , autistic
  • Idioms: to be defective in sth, thiếu vật gì, có tỳ vết ở nơi nào
  • / ¸filə´sɔfikl /, như philosophic, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , calm , composed , deep , learned , logical , metaphysical , profound , rational , reflective , resigned , serene , stoic , temperate...
  • báo cáo kế toán, báo cáo kết toán, abbreviated accounts, báo cáo kế toán vắn tắt, articulated accounts, báo cáo kế toán hợp nhất, defective accounts, báo cáo kế toán...
  • Nghĩa chuyên ngành: năm nhuận, Nghĩa chuyên ngành: năm nhuận, Từ đồng nghĩa: noun, bissextile year , defective year , intercalary...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top