Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oạp” Tìm theo Từ | Cụm từ (79.557) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,intə'mi:djət /, Tính từ: giữa, trung gian, giữa cấp cao và cấp thấp, trung cấp, Toán & tin: trung gian phụ |, Xây dựng:...
  • / ´fɔ:mjulə¸raiz /, lập công thức, áp dụng công thức, lập công thức, áp dụng công thức, ngoại động từ, công thức hoá,
  • ngôn ngữ lập trình cấp thấp,
  • suất tỏa nhiệt, nhu cầu về nhiệt, tải nhiệt, tải trọng nhiệt, air heat load, tải nhiệt sưởi (ấm) không khí, heat load calculation, tính toán tải nhiệt, heat load plan, kế hoạch tải nhiệt, heat load requirements,...
  • trụ cặp (tháp khoan),
  • phương pháp khoan đập bằng cần đặc,
  • phương pháp xoắn (trong dò cáp hỏng),
  • / li´dʒitimaiz /, Ngoại động từ: hợp pháp hoá, chính thống hoá, Từ đồng nghĩa: verb, li'd™itim”taiz legitimatize, i'd™itim”taiz, legitimate , legitimatize,...
  • sự đắp lại, sự dùng lại để đắp (đất đá đã đào lên), sự lấp lại, sự tái nạp đầy (phanh khí nén), sự đắp thêm,
  • / 'bækfil /, Ngoại động từ: lấp đất lại (đặc biệt sau một cuộc khai quật (khảo cổ học)), vật liệu đắp đầy, vật liệu đắp lại, khối đất đắp (sau mố, sau...
  • lắp ráp tháp dàn khoan,
  • máy khoan đập (bằng cáp), cái tời khoan, gậy nạy vỏ cây, Danh từ: gậy nạy vỏ (để nạy vỏ cây),
  • / ´flɔ:də¸li:s /, (thực vật học) hoa irit, ( số ít hoặc số nhiều) huy hiệu các vua pháp; hoàng gia pháp, nước pháp, ' flau”d”'lju:s, danh từ, số nhiều fleurs-de-lis
  • / 'louə /, Tính từ, cấp .so sánh của .low: thấp hơn, ở dưới, bậc thấp, Ngoại động từ: hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, giảm, hạ (giá cả),...
  • hàng lấp trống, khoảng xếp trống (hàng hoá),
  • chế độ hoạch toán độc lập của xưởng,
  • Nội động từ: Đi loạng choạng; đi ngất ngưởng, (cổ) ấp úng; ngắc ngứ; nói lắp bắp,
  • bình cứu hỏa, bình dập tắt đám cháy, thiết bị dập tắt lửa, bình dập lửa, bình chữa cháy, máy chữa lửa, máy dập lửa, cacbon dioxide fire-extinguisher, bình chữa cháy cacbon dioxit, foam fire-extinguisher, bình...
  • / ri:´tred /, Đắp lại (lốp xe), lốp xe đắp lại, Ô tô: đắp lại lốp xe, lốp xe đắp lại, , ri'm˜ld recapỵ, ri'k“p retrod, , ri:'troud, ngoại động từ ( retreaded), ' ri:tred, danh...
  • / ə'kɔmpliʃ /, Ngoại động từ: hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới (mục đích...), làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top