Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Occur again” Tìm theo Từ | Cụm từ (696) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to turn someone's battery against himself, gậy ông đập lưng ông
  • Idioms: to do a baby up again, bọc tã lại cho một đứa bé
"
  • Idioms: to be up against the law, bị kiện thưa, bị truy tố trước pháp luật
  • / ri´krimi¸neit /, Nội động từ: ( to recriminate against somebody) tố cáo hoặc khiển trách (ai đã tố cáo hoặc khiển trách mình); tố cáo trả lại,
  • Thành Ngữ:, against ( contrary to ) nature, phi thường, siêu phàm, kỳ diệu
  • Thành Ngữ:, to empoison someone's mind against somebody, làm cho ai căm ghét ai
  • Thành Ngữ:, with one's back against ( to ) the wall, lâm vào thế cùng
  • / ´æktʃuəl /, hàng hiện có, hàng hóa thực, actuals market, thị trường hàng hiện có, against actuals, đổi "hàng kỳ hạn" lấy "hàng hiện có"
  • Thành Ngữ:, to take a scummer at ( against ) something, ghét cay ghét đắng cái gì
  • Thành Ngữ:, to be more sinned against than sinning, đáng thương hơn là đáng trách
  • Idioms: to have no quarrel against sb, không có cớ gì để phàn nàn ai
  • Thành Ngữ:, there's no law against it, chẳng có luật nào cấm đoán điều đó cả
  • Thành Ngữ:, to levy war upon ( against ), tập trung binh lực để khai chiến
  • Thành Ngữ:, to turn against, ch?ng l?i, tr? nên thù d?ch v?i; làm cho ch?ng l?i
  • Thành Ngữ:, against one's better judgement, dù mình thấy làm như vậy là thiếu khôn ngoan
  • / ¸ouvə´mætʃ /, Danh từ: người thắng, thắng, được, hơn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chọi với đối thủ mạnh hơn, , ouv”'m“t‘, ngoại động từ, to overmatch a small force against a...
  • Idioms: to have a spite against sb, oán hận người nào, có ác cảm với người nào
  • Thành Ngữ:, to look oneself again, trông có v? dã l?i ngu?i, trông có v? dã l?i h?n
  • Thành Ngữ:, prefer a charge/charges against somebody, (luật pháp) buộc tội, tố cáo ai (tại toà, tại sở công an...)
  • Thành Ngữ:, to run one's head against a wall, húc đầu vào tường ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top