Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Occur again” Tìm theo Từ | Cụm từ (696) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take pique against sb, oán giận ai
  • Thành Ngữ:, against the current, ngược dòng
  • / geinst /, giới từ, (thơ ca) như against,
  • Thành Ngữ:, to rise in arms against, rise
  • Idioms: to be on the alert against an attack, canh gác để đề phòng một cuộc tấn công
  • Thành Ngữ:, a race against time, tranh thủ thời gian
  • Thành Ngữ:, have the cards/odds stacked against one, ( stack)
  • Idioms: to have a grudge against sb, thù oán ai
"
  • Thành Ngữ:, to make head against, kháng c? th?ng l?i
  • Thành Ngữ:, against the hair, ngược lông (vuốt)
  • Thành Ngữ:, to bang one's head against a brick wall, húc đầu vào tường, biết là vô ích mà cứ cố gắng
  • Thành Ngữ:, to row against the flood ( wind ), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối
  • Thành Ngữ:, to exclaim against, tố cáo ầm ĩ
  • Thành Ngữ:, ever and again, thỉnh thoảng, đôi khi
  • Thành Ngữ:, to appeal against sth, phản đối điều gì
  • Thành Ngữ:, to set one's face against, chống đối lại
  • Thành Ngữ:, to make against, b?t l?i, có h?i cho
  • / ri´lʌkt /, nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( + at, against) tỏ ra ghét, không ưa thích (việc gì),
  • Idioms: to go against the tide, Đi nước ngược; ngược chiều nước
  • Thành Ngữ:, to lay an information against somebody, d? don ki?n ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top