Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Oil ” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.797) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (adj) thuộc quang đàn hồi, thuộc quang đàn hồi, quang đàn hồi, photoelastic analysis, phân tích quang đàn hồi, photoelastic method, phương pháp quang đàn hồi, photoelastic...
  • dầu hỏa, dầu thắp sáng, dầu thắp sáng, dầu hoả, illuminating oil for railways, dầu thắp sáng dùng cho đường sắt
  • cuộn (dây) điện cảm, cuộn tự cảm, cuộn cảm, cuộn (dây), ống dây, adjustable inductance coil, cuộn cảm điều chỉnh được
  • Thành Ngữ:, watched pot never boils, (tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến, để ý lại càng sốt ruột
  • Danh từ số nhiều: lưới, cạm bẫy, caught in the toils of the law, bị mắc vào lưới pháp luật
  • profin chiết suất, equivalent step index profile, profin chiết suất phân cấp tương đương, graded index profile, profin chiết suất phân cấp, graded index profile, profin chiết suất tạo bậc, power law index profile, profin...
  • dịch vụ di động, land mobile service, dịch vụ di động trên bộ, land mobile service (lms), dịch vụ di động mặt đất, maritime mobile service, dịch vụ di động hàng hải, metropolitan service area/mobile service area...
  • sự cuốn, sự cuộn dây, sự quấn, sự xoắn, Địa chất: sự cuốn, sự cuộn, conductor coiling, sự quấn dây
"
  • thiết bị nạp dầu, miệng rót dầu (động cơ), phễu dầu, phễu dầu, miệng rót dầu, oil filler pipe, ống phễu dầu
  • / ´kætrə¸fɔil /, Danh từ: (kiến trúc) kiểu trang trí hình bốn thuỳ, (thực vật học) hoa bốn thùy, lá bốn thùy,
  • / ʌη´kɔil /, Ngoại động từ: tháo (cuộn dây), làm cho duỗi thẳng ra, Nội động từ: duỗi thẳng ra, Hình Thái Từ:
  • Từ đồng nghĩa: adjective, callous , cold-hearted , hard , hard-boiled , hardened , hardhearted , heartless , obdurate , stonyhearted , unfeeling
  • ống trơn, plain [smooth] pipe grid, dàn ống trơn, smooth pipe coil, giàn ống trơn, smooth pipe grid, giàn ống trơn kiểu chấn song
  • ống có cánh, ống có gân, ống có gờ, finned tube coil, giàn ống có cánh, internally finned tube, ống có cánh bên trong
  • sự thử ăn mòn, sự thử chịu mòn, thử ăn mòn, thí nghiệm ăn mòn, corrosion test in boiling liquids, thí nghiệm ăn mòn trong chất lỏng sôi
  • Danh từ: vải dầu, ( số nhiều) quần áo vải dầu, vải dầu, sailors wear oilskins in stormy weather, thủy thủ mặc vải dầu trong thời tiết...
  • / səkˈsɪŋkt /, Tính từ: ngắn gọn, cô đọng, súc tích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blunt , boiled...
  • / ʌn´kɔilə /, Kỹ thuật chung: máy tháo cuộn, máy xổ cuộn, máy tháo cuộn, máy xổ cuộn, máy tháo cuộn, máy xổ cuộn,
  • Tính từ: một hàng; một dãi, một hàng, một hàng, một dãy, single-row charge, sự trồng một hàng, single-row coil, dàn lạnh một hàng ống,...
  • / ´haidrə¸fɔil /, Danh từ: thiết bị nâng thân tàu, Giao thông & vận tải: cánh ngầm, tàu cánh ngầm, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top