Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Or precise scrupulous means conscientious or principled ” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.951) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • độ chính xác kép, chuẩn xác kép, double precision arithmetic, số học chuẩn xác kép
  • dụng cụ chính xác, dụng cụ đo chính xác, precision instrument oil, dầu dụng cụ chính xác
  • đồng hồ đo, máy đo mặt số, precision dial gage, đồng hồ đo chính xác
  • so kế, đồng hồ đo, máy đo mặt số, đồng hồ đo, calip có mặt số, precision dial gauge, đồng hồ đo chính xác
  • phí tổn so sánh, comparative cost difference, sự sai biệt phí tổn so sánh, comparative cost principle, nguyên lý phí tổn so sánh, comparative cost sheet, bảng phí tổn so sánh, law of comparative cost, định luật phí tổn...
  • hệ thống điều hòa không khí, panel air-conditioning system, hệ (thống) điều hòa không khí dạng panel, precision air-conditioning system, hệ (thống) điều hòa không khí chính xác, thermoelectric air-conditioning system,...
  • / pri´saisnis /, danh từ, tính đúng đắn, rõ ràng; tính chất chính xác; độ chính xác (như) precision, tính tỉ mỉ, tính câu nệ, sự kỹ tính, Từ đồng nghĩa: noun, accurateness ,...
  • mạch tích hợp lai, mạch lai, optical hybrid circuit, mạch lai quang, precision-balanced hybrid circuit, mạch lai cân bằng chính xác, simple hybrid circuit, mạch lai đơn, thick film hybrid circuit, mạch lai màng dày, thick film...
  • tuyến trễ, dây trễ, dòng trễ, đường dây trễ, đường tạo trễ, đường trễ, mạch trễ, precision delay line, tuyến trễ chính xác, spiral delay line, tuyến trễ xoắn ốc, acoustic delay line, đường trễ âm,...
  • / ´prigiʃ /, Tính từ: lên mặt ta đây, làm ra vẻ đạo đức; hợm, làm bộ, khinh khỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, bluenosed , old-maidish , precise , prim...
  • công khả dĩ, principle of virtual work, nguyên lý công khả dĩ
  • Thành Ngữ:, by all means ; by all manner of means, bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào
  • / di´pri:ʃiətəri /, như depreciative, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , derogative , derogatory , detractive , low , pejorative , slighting , uncomplimentary
  • Thành Ngữ:, by fair means or foul, bằng mọi phương cách
  • / di´træktiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory , low , pejorative , slighting , uncomplimentary , calumnious , defamatory , injurious...
  • liberia, officially the republic of liberia, is a country on the west coast of africa, bordered by sierra leone, guinea, and côte d'ivoire. liberia, which means "land of the free", was founded as an independent nation by free-born and formerly enslaved...
  • / ´slaitiη /, tính từ, khinh thường, coi nhẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, a slighting remark, một nhận xét khinh thường, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory...
  • bảo hiểm, bảo vệ, an toàn, phòng ngừa, protecting means, phương tiện bảo hiểm
  • như premise,
  • Thành Ngữ:, the end justifies the means, mục đích biện minh cho phương tiện, làm mọi cách sao cho đạt mục đích dù là cách bất chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top