Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Or precise scrupulous means conscientious or principled ” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.951) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, earlier , elder , eldest , first , first-born , former , lower , of a former period , of an earlier time , preceding ,...
  • Phó từ: trịnh trọng, long trọng, the orator is presenting his views ceremonially, diễn giả đang trịnh trọng giới thiệu quan điểm của mình,...
  • / 'lou'spiritid /, tính từ, chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , crestfallen , dejected , depressed , discouraged , down , forlorn , gloomy , melancholy , woebegone
  • lượng thông tin chuyển, mean transinformation content, lượng thông tin chuyển trung bình
  • Thành Ngữ:, to measure another's corn by one's own bushel, (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người
  • nền tảng mở, open platform for secure enterprises connectivity (opsec), nền tảng mở cho khả năng kết nối an toàn của doanh nghiệp
  • viêm nội mạc động mạch, endarteritis detormans, viêm nội mạc động mạch biến dạng, non-infective endarteritis, viêm nội mạc động mạch không nhiễm khuẩn
  • Idioms: to take sb 's measure for a suit, (thợ may)Đo kích thước của người nào để may quần áo
  • meanait,
  • Danh từ, cũng hieleman; số nhiều hielamans, hielemans: cái khiên nhỏ (bằng vỏ cây hoặc gỗ thổ dân úc (thường) dùng),
  • công thức rayleigh-jeans,
  • Thành Ngữ:, the presidential elections were democratically organized, cuộc bầu cử tổng thống được tổ chức một cách dân chủ
  • sai số tuyệt đối, lỗi tuyệt đối, lỗi đã xác nhận, sai sốtuyệt đối, sai số tuyệt đối, mean absolute error (mae), lỗi tuyệt đối trung bình
  • / ¸a:tə´raitis /, Danh từ: (y học) bệnh viêm động mạch, Y học: viêm động mạch, arteritis detormans, viêm động mạch biến dạng, arteritis umbilicalis,...
  • đối đồng điều, cohomology dimension, số chiều đối đồng điều, cohomology group, nhóm đối đồng điều, cohomology ring, vành đối đồng điều, vector cohomology, đối...
  • định luật bức xạ rayleigh-jeans,
  • / ,demə'krætikli /, Phó từ:, the presidential elections were democratically organized, cuộc bầu cử tổng thống được tổ chức một cách dân chủ
  • tiến về (đạo hàng), Toán & tin: viết tắt bởi, Từ đồng nghĩa: verb, answer for , appear for , betoken , denote , exemplify , imply , indicate , represent , suggest...
  • Thành Ngữ:, more praise than pudding, có tiếng mà không có miếng
  • / pig´mi:ən /, như pygmean,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top