Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Original face” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.500) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giao diện vật lý, gti physical interface (gpi), giao diện vật lý gti
  • Idioms: to be faced with a difficulty, Đương đầu với khó khăn
  • Thành Ngữ:, to go with wind in one's face, đi ngược gió
  • Thành Ngữ:, to laugh in someone's face, cười vào mặt ai, chế diễu ai, chế nhạo ai
  • mạch môi giới, mạch khớp nối, mạch giao diện, quad interface circuit (qic), mạch giao diện quad
  • chíp giao diện, manchester decoder and interface chip [at & t] (mdic), chip giao diện và bộ giải mã manchester [at &t]
  • Thành Ngữ:, to look in the face, nhìn th?ng vào m?t; nhìn th?ng vào s? vi?c không chùn bu?c e ng?i
  • giao diện phần mềm, application software interface (asi), giao diện phần mềm ứng dụng
  • Thành Ngữ:, to cut off one's nose to spite one's face, ( nose)
"
  • Thành Ngữ:, to do sth till one is blue in the face, cật lực làm việc gì
  • bề mặt trên cùng, mặt trên, top surface of the beam, mặt trên của dầm
  • Thành Ngữ:, to have a long face, mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu
  • chứng chỉ mệnh giá, giấy chứng giá trị danh nghĩa, face-amount certificate company, công ty chứng chỉ mệnh giá
  • phụ gia điều chỉnh cháy, surface ignition control additive, phụ gia điều chỉnh cháy bề mặt
  • Thành Ngữ:, to shut the door in somebody's face, đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai
  • thông lượng ánh sáng, thông lượng sáng, dòng ánh sáng, luồng ánh sáng, quang thông, luminous flux surface density, mật độ bề mặt quang thông
  • giao diện nối tiếp tốc độ cao, high-speed serial interface (hssi), giao diện nối tiếp tốc độ cao-hssi
  • mái dốc đập tràn, mặt đập tràn, mặt tràn, streamlined spillway face, mặt tràn theo dạng dòng chảy
  • Phó từ: Đùa bỡn, giễu cợt, trêu chòng, Từ đồng nghĩa: adverb, facetiously , jocularly , in jest , in fun
  • / ´oupn¸ha:tid /, tính từ, cởi mở, thành thật, tốt bụng, an open-hearted face, một gương mặt thành thật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top