Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Patrons” Tìm theo Từ | Cụm từ (259) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quản lý mạng truyền thông, communication network management applications (cnma), những ứng dụng quản lý mạng truyền thông, communication network management interface (cnmi), giao diện quản lý mạng truyền thông
  • theo quy cách, buying by specifications, sự mua theo quy cách (tự định)
  • / ,æbsə'lu:∫n /, Danh từ: (pháp lý) sự tha tội, sự miễn xá, (tôn giáo) sự xá tội, Từ đồng nghĩa: noun, acquittal , amnesty , compurgation , exculpation...
  • / 'kɔnʃns /, Danh từ: lương tri, lương tâm, Cấu trúc từ: a clear conscience laughs at false accusations ; a clear conscience is a sure card, conscience clause, conscience...
  • Danh từ: xe đi tuần (của công an), Từ đồng nghĩa: noun, black maria , cruiser , panda car , patrol car , patrol wagon , squad car
  • / ɛkstrə'mærɪtl /, Tính từ: ngoại tình, ngoài hôn thú, hôn nhân, ngoại tình, he had extra-marital relations with one of his neighbours, anh ta ngoại tình với một cô láng giềng
  • Tính từ: chê bai, bài xích, dyslogistic observations, những nhận xét có tính cách bài xích
  • ngôn ngữ mô phỏng, comsl ( communicationssystem simulation language ), ngôn ngữ mô phỏng hệ thống truyền thông, continuous system simulation language (cssl), ngôn ngữ mô phỏng hệ thống liên tục, csl control and simulation...
  • / ɔps /, danh từ, số nhiều của operations,
  • điểm truy xuất, điểm truy cập, cổng truy phập, điểm truy nhập, cổng vào, destination service access point (dsap), điểm truy cập dịch vụ đích, dsap ( destinationservice access point ), điểm truy cập dịch vụ đích,...
"
  • đặt trước, make reservations (to...), đặt trước (vé, chỗ, phòng...)
  • ký tự ngăn cách, ký tự phân cách, is ( informationseparator character ), ký tự phân cách thông tin
  • quan hệ pha, linear phase relationship, quan hệ pha tuyến tính
  • điểm nasdaq (national association of securities dealers auto-mated quotations) cho microsoft,
  • Toán & tin: decatron (đèn dùng cho máy tính),
  • mức chịu tiếng ồn, occupational noise exposure, mức chịu tiếng ồn nghề nghiệp
  • sự dao động, sự rung, reversal of vibrations, sự dao động đan dấu
  • minh họa, list of illustrations, danh sách minh họa
  • dữ liệu thứ cấp, dữ liệu thứ cấp, số liệu gián tiếp, secondary data users stations, đài sử dụng dữ liệu thứ cấp
  • thông phân phối, dca ( distributedcommunications architecture ), kiến trúc truyền thông phân phối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top