Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Persecuted” Tìm theo Từ | Cụm từ (10) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,pə:si'kju:ʃn /, Danh từ: sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ; bức hại, Từ đồng nghĩa: noun, to suffer persecution, bị khủng bố, persecution...
  • Danh từ: chứng phức cảm bị hành hạ (niềm tin điên loạn là mình bị hành hạ) (như) persecution mania,
  • Thành Ngữ:, persecution mania ( complex ), chứng lo cuồng bị khủng bố ngược đãi
  • / ə´presə /, Danh từ: kẻ đàn áp, kẻ áp bức, Từ đồng nghĩa: noun, absolute ruler , authoritarian , autocrat , bully , despot , dictator , martinet , persecutor ,...
  • / ´tirə¸naiz /, như tyrannise, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, grind , trample , dictate , dominate , domineer , order , rule , oppress , persecute
  • / ə´gri:v /, ngoại động từ, làm cho buồn phiền, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, oppress , abuse , afflict , grieve , hurt , injure , pain , wound , outrage , persecute , aggravate , annoy ,...
  • / 'pз:sikju:t /, Ngoại động từ: khủng bố, ngược đãi, hành hạ, quấy rầy, làm khổ ai, Xây dựng: hành hạ, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´pə:si¸kju:tə /, danh từ, kẻ khủng bố, kẻ ngược đãi, kẻ hành hạ, kẻ quấy rầy, kẻ làm khổ,
  • cấm vào, trái lệnh sẽ bị truy tố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top